Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
361. どうころんでも社会科 清水義範 [著] ; 西原理恵子え

by 清水義範 [著] | 西原理恵子え.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: (講談社文庫, [し-31-25]) 講談社 2002Other title: Dō koron demo shakai-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 D83 (1).

362. クルマから見る日本社会 (岩波新書, 新赤版 483) 三本和彦著

by 三本和彦著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1997Other title: Kuruma kara miru Nihon shakai (Iwanami shinsho, shin'akahan 483).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 685.21 Ku79 (1).

363. Về những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội

by C. MÁC | PH. ĂNG-GHEN V.I. LÊ-NIN I.V.XTA-LIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1975Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

364. Transforming the field Critical antiracist and anti-opperssive perspectives for the human services practicum

by Narda Razack.

Material type: Text Text Language: English Publication details: 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

365. Công tác xã hội lý thuyết và thực hành

by Trần Đình Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

366. Danh bạ các cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội

by Bộ LĐ TB - XH.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.]. , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

367. Đời sống kinh tế- văn hoá- xã hội của nhóm người nghèo : Tại phường 12- quận 4- thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Nam thực hiện; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Nam | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

368. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

369. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn Tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác]

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454T (1).

370. 1970년대 전반기의 정치사회변동 / 배긍찬, 전광희, 정영국, 신광영, 최용호지음

by 배, 긍찬 [지음] | 최, 용호 [지음] | 전, 광희 [지음] | 정, 영국 [지음] | 신, 광영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae jeonbangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội trong nửa đầu những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95057 O-58 (1).

371. Dialektische Phantasie : die Geschichte der Frankfurter Schule und des Instituts für Sozialforschung, 1923-1950 / Martin Jay

by Jay, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7204341 D536 (2).

372. Masse und Macht / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).

373. Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử

by Kỳ, Ngạn Thần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).

374. Japan profile of a nation

Material type: Text Text Language: English Publication details: Japan : Kodansha International, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 J35 (1).

375. Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác]

by Lê, Thi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: No items available :

376. 한국 사회복지의 이해 / 한국사회과학연구소 사회복지연구실지음

by 한국사회과학연구소. 사회복지연구실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동풍, 1995Other title: Sự hiểu biết về phúc lợi xã hội Hàn Quốc | Hanguk sahwebokjjie ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 H239 (3).

377. Dân chủ và giáo dục : một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey ; Phạm Tuấn Anh dịch

by Dewey, John | Phạm, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 D121C (1).

378. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.2 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 2 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).

379. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ... [và những người khác].

by Nguyễn, Thị Xuân Anh ThS | Đại học Quốc gia Thành phó Hồ Chí Minh , Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 T550M (2).

380. Kiến tạo lại thế giới xã hội ở những người có HIV tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ xã hội học / Nguyễn, Vũ Hương Giang

by Nguyễn, Vũ Hương Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.196 (1).

Powered by Koha