Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3601. Đồng bằng sông Cửu Long nghiên cứu phát triển / Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95978 Đ455B (1).

3602. Quan hệ văn hóa, giáo dục Việt Nam - Singapore những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Quang Hưởng ; Đặng Xuân Kháng hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Hưởng | Đặng, Xuân Kháng, PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 QU105H (1).

3603. "Vấn đề Mi-an-ma" trong quan hệ của Asean với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phan Thị Minh Giang ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Phan, Thị Minh Giang | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).

3604. Training : Analyse und Interpretation erzählender Prosa : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Eberhard Hermes

by Hermes, Eberhard.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Klett, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).

3605. Công tác tổ chức khoa học tài liệu phông lưu trữ UBND huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai (1976-2003) : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Kiển ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Kiển | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 C455T (1).

3606. Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

3607. Tâm hồn mẹ Việt Nam : tục ngữ - Ca dao Q.1 Ý đẹp / Lê Gia biên soạn

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T120H (1).

3608. Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

3609. Ẩn dụ tri nhận trong ca dao Việt Nam (trên cứ liệu ca dao Nam Bộ) / Đào Duy Tùng; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Đào, Duy Tùng | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).

3610. Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Hà Giang; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trần, Hà Giang | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).

3611. ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์

by ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).

3612. Thực trạng và những giải pháp cải tạo các công trình thuộc Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh để phục vụ người khuyết tật (điểm cứu tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn cơ sở Linh Trung, Thủ Đức) : khóa luận tốt nghiệpp: 7850112

by Nguyễn, Thị Bích Trâm | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TH552T (1).

3613. 카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김

by 김, 연수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).

3614. Die Schriftsteller und die Weimarer Republik : ein Lesebuch / Stephan Reinhardt

by Reinhardt, Stephan.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : K. Wagenbach, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 S379 (2).

3615. Đất nước 4000 năm : Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu

by Trần, Văn Giàu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 Đ124N (1).

3616. Hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh : luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Trang ; Thái Thị Tuyết Dung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Trang | Thái, Thị Tuyết Dung, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.2 H411Đ (1).

3617. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2008 và nghị định hướng dẫn thi hành

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 L504B (1).

3618. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

3619. Bản sắc dân tộc trong các tác phẩm khí nhạc Việt Nam (Trường hợp Piano) : luận án Tiến sĩ : 62.31.01 / Trần Thanh Hà ; Nguyễn Văn Nam hướng dẫn

by Trần, Thanh Hà | Nguyễn, Văn Nam, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 786.2 B105S 2014 (1).

3620. Người phụ nữ Việt trong văn hóa miền Tây Nam Bộ (qua tư liệu ca dao) : luận án tiến sĩ : 62.31.70.01 / Phan Thị Kim Anh ; Bùi Mạnh Nhị hướng dẫn

by Phan, Thị Kim Anh | Bùi, Mạnh Nhị, PGS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 NG558P 2019 (1).

Powered by Koha