Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3621. Phạm Sư Mạnh : cuộc đời và thơ văn / Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu và giới thiệu

by Nguyễn, Thanh Tùng [khảo cứu và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH104S 2018 (1).

3622. 中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏.

by 郑, 万鹏.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3623. Zusammen leben mit Ausländern : Aspekte der kulturellen Vielfalt in Deutschland : Porträts und Hintergrundberichte. / Inter Nationes.

by Inter Nationes.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes., 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.800943 Z96 (1).

3624. 东巴教与纳西文化 = Dong ba jiao yu na xi wen hua / 木仕华 著.

by 木, 仕华 | Mu, Shihua.

Series: 中国少数民族宗教与文化丛书Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中央民族大学出版社, 2002Other title: Dong ba jiao yu na xi wen hua | Đạo Đông ba và văn hóa Nạp Tây = Dongbaism and Naxi Culture.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.851 D682 (1).

3625. Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục trong tiến trình lịch sử văn hóa dân tộc : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thúy Vy ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Vy | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 PH431T 2007 (1).

3626. ギリシア神話 アポロドーロス [著] ; 高津春繁訳

by アポロドーロス [tác giả] | 高津春 [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1978Other title: Girishia shinwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 164.31 G47 (1).

3627. 神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / ,

by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).

3628. Thông báo dân tộc học năm 2005 : Kỷ yếu hội nghị / Viện Dân tộc học

by Trần, Đức Cường | Đỗ Thị Bình | Mạc Đường | Dương Huy Đức | Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205.8 TH455B (1).

3629. Làng cây dừa : Tập 2-Dân tộc lịch sử học Xã Bình Quang / Diệp Đình Hoa

by Diệp, Đình Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59754 L106C (2).

3630. Nach den Kriegen Roman eines Lebens / Dagmar Leupold

by Leupold, Dagmar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N119 (1).

3631. Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max

by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

3632. Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng

by Nguyễn, Trọng Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).

3633. Text, Kultur, Kommunikation : Translation als Forschungsaufgabe : Festschrift aus Anlass des 50jährigen Bestehens des Instituts für Übersetzer- und Dolmetscherausbildung an der Universität Graz / Nadja Grbíc, Michaela Wolf

by Grbíc, Nadja | Wolf, Michaela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Stauffenburg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 T355 (1).

3634. Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried

by Fried, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).

3635. Soạn thảo và ban hành văn bản quản lý nhà nước của UBND cấp xã từ thực tiễn các xã, phường trên địa bàn thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Đặng Thị Trinh ; Phạm Thị Ngọc Thu hướng dẫn

by Đặng, Thị Trinh | Phạm, Thị Ngọc Thu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 S406T (1).

3636. 브람스를 좋아하세요. 179 / 김남주 옮김

by 김, 남주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Beulamseuleul joh-ahaseyo | Bạn có thích brahms không.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 B567 (1).

3637. Explore Korea: essence of culture and tourism / Ministry of Culture and Tourism Republic of Korea

by Ministry of Culture and Tourism Republic of Korea.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Ministry of Culture and Tourism, 2001Other title: Khám phá Hàn Quốc : ản chất của văn hóa và du lịch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 E966 (1).

3638. Tư tưởng Hồ Chí Minh về các giá trị văn hóa cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê Hải Triều,...[và những người khác] biên soạn

by Lê, Hải Triều [Biên soạn] | Nguyễn, Tiến Hải [Biên soạn] | Đặng, Việt Thủy [Biên soạn] | Nguyễn, Thúy Cúc [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2008 (1).

3639. Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa của cộng đồng người Hoa ở tỉnh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Kim Phương ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn

by Đỗ, Thị Kim Phương | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 GI-550G 2013 (1).

3640. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Tp. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên; Bùi Thu Hằng ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lã, Thị Thanh Phụng | Võ, Văn Chí Linh | Nguyễn, Thị Thuý | Bùi, Thu Hằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.001 TH550M (1).

Powered by Koha