|
3721.
|
Văn hóa Chăm nghiên cứu và phê bình / Sakaya by Trương, Văn Món | Sakaya. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phụ nữ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.59709 V115H (1).
|
|
3722.
|
Tính dễ bị tổn thương do ngập lụt và xâm nhập mặn đến sinh kế nông hộ ở xã Tân Lập huyện Cần Giuộc, Long An - hiện trạng và giải pháp by Nguyễn Minh Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3723.
|
Xây dựng phương án kinh doanh nhà hàng phục vụ đối tượng ăn kiêng ở thành phố Hồ Chí Minh by Trương, Hoàng Tố Nga | Võ, Trọng Hiếu, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 647.95 X126D (1).
|
|
3724.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại) by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).
|
|
3725.
|
Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).
|
|
3726.
|
Quy hoạch quảng cáo ngoài trời tại các khu vực vòng xoay ở địa bàn thành phố Hồ Chí Minnh (trường hợp vòng xoay Phù Đổng Thiên Vương, quận 1, TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệp: 7580112 by Mai, Hồng Lĩnh | Huỳnh, Xuân Thụ [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: QU600H (1).
|
|
3727.
|
Tổ chức không gian công cộng của chung cư dành cho người thu nhập thấp : Thực trạng và giải pháp (trường hợp: Khu B chung cư Thiên Hậu Tự, phường 7, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệpp: 78501124 by Nguyễn, Đào Hữu Hoàng | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 647.92 T450C (1).
|
|
3728.
|
Khả năng phát triển giao thông công cộng đường thủy ở Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2011 by Đoàn, Vũ Hoàng Chương | Phạm, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Quang Minh | Trần, Thị Ngọc Huyền | Trần, Thị Nấm Hương | Lê, Văn Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 PH110T (2).
|
|
3729.
|
Những giải pháp chủ yếu quản lý, dạy nghề cho người sau cai nghiện trong chương trình ba năm ở trường, trung tâm tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp sở by Trần, Nhu | Trần, Nhu [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 NH556G (1).
|
|
3730.
|
Cảng biển nước sâu và khu công nghiệp phức hợp Dung Quất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.k.n.x.b.]:, 1994Availability: No items available :
|
|
3731.
|
Thành hoàng làng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh biên soạn by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 TH107H (1).
|
|
3732.
|
Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :
|
|
3733.
|
Hội nhập văn hóa Kitô giáo trong văn hóa Việt (nghiên cứu trường hợp giáo xứ Vĩnh Hội ở quận 4 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Phan Thị Ngàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Phan, Thị Ngàn | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.9731 (1).
|
|
3734.
|
Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).
|
|
3735.
|
Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / Vương Hoàng Tuyên by Vương, Hoàng Tuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 193Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8081 C01C (1).
|
|
3736.
|
Các dân tộc thiểu số Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa / Phan Hữu Dật..[và những người khác] by Phan, Hữu Dật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
3737.
|
(대학 생활을 위한) 한국어 쓰기 : 초급 = Korean writing for university life : beginning level. 1 / 편저자 : 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회 by 연세대학교 한국어학당. 교재편찬위원회 [편저자] | 정, 희정 | 서, 명숙 | 김, 영희 | 김, 하나 | 박, 종후. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판문화원, 2015-2016Other title: Viết tiếng Hàn (cho cuộc sống đại học) | Korean writing for university life : beginning level | (Daehag saenghwal-eul wihan) Hangug-eo sseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
3738.
|
Việt sử giai thoại. T.7, 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
3739.
|
Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc : khóa luận tốt nghiệp / Doãn Thị Lý ; Ngô Quang Định hướng dẫn by Doãn, Thị Lý | Ngô, Quang Định, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C460S (1).
|
|
3740.
|
Thủ tục hành chính của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại các khu công nghiệp Đồng Nai - thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Nguyễn Phương Lan ; Lương Minh Việt hướng dẫn by Nguyễn, Phương Lan | Lương, Minh Việt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.1 TH500T (1).
|