|
3741.
|
Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Other title: language - Culture in Sai Gon and Souther Viet Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4409597 NG454N (3), Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 NG454N (1).
|
|
3742.
|
Phật giáo Theravada trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Khmer Nam Bộ tỉnh Sóc Trăng : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Trịnh Thanh Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trịnh, Thanh Hà | Trương, Văn Chung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.35 PH124G 2002 (1).
|
|
3743.
|
Chữ Việt nhanh : tốc ký và gõ tắt chữ Việt. Bộ gõ đa ngữ, đa năng WinVNKey / Trần Tư Bình, Ngô Đình Học, Nguyễn Vĩnh Tráng by Trần, Tư Bình | Ngô, Đình Học | Nguyễn, Vĩnh Tráng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.52 T7721 (1).
|
|
3744.
|
หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).
|
|
3745.
|
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).
|
|
3746.
|
Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Thoại | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Đ462S 2015 (1).
|
|
3747.
|
米国、中国進出日系企業における異文化間コミュニケーション摩擦 西田ひろ子編著 by 西田, ひろ子, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 風間書房 2007Other title: Beikoku, Chūgoku shinshutsu nikkei kigyō ni okeru i bunka-kan komyunikēshon masatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.49 B32 (1).
|
|
3748.
|
海外における平安文学 伊藤鉄也編 / , by 伊藤鉄也編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).
|
|
3749.
|
Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ 4: Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay = 4th International Conference on Vietnamese studies : Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world : kỷ yếu hội thảo. / Hoàng Minh Phúc,...[và những người khác] by Hoàng, Minh Phúc | Hoàng, Thị Hiền Lê | Huỳnh, Ngọc Thu | Huỳnh, Như Phương | Lê, Thị Mỹ Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).
|
|
3750.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 / Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国饭食.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 A120T (1).
|
|
3751.
|
Neue deutsche Kurzgeschichten : Eine Anthologie für die Oberstufe höherer Schulen / Fritz Pratz, Hans Thiel by Pratz, Fritz | Thiel, Hans. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Diesterweg, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 N481 (1).
|
|
3752.
|
Metzler Autoren Lexikon : deutschsprachige Dichter und Schriftsteller vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Bernd Lutz, Benedikt Jeßing by Lutz, Bernd | Jeßing, Benedikt. Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Verlag J.B. Metzler Stuttgart, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M596 (1).
|
|
3753.
|
Der Betroffenheitskult : eine politische Sittengeschichte / Cora Stephan by Stephan, Cora. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B564 (1).
|
|
3754.
|
Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).
|
|
3755.
|
Wissenschaftlich arbeiten und schreiben : Wissenschaftliche Standards und Arbeitstechniken, wissenschaftlich formulieren, Textsorten: Lehr- und Arbeitsbuch / Ulrike A. Richter, Nadja Fügert by Richter, Ulrike A | Fügert, Nadja. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W816 (1).
|
|
3756.
|
Wissenschaftssprache verstehen : Wortschatz - Grammatik - Stil - Lesestrategien: Lehr- und Arbeitsbuch / Nadja Fügert, Ulrike A. Richter by Fügert, Nadja | Richter, Ulrike A. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W816 (1).
|
|
3757.
|
Wie verstehen wir fremdes? Aspekte zur Klarung von Verstehensprozessen : Dokumentation eines Werkstattgesprächs des Goethe-Instituts München vom 24. - 26. November 1988 / Petra Matusche by Matusche, Petra. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.927 W642 (1).
|
|
3758.
|
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Mạ ở tỉnh Lâm Đồng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Thị Ngọc Trâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Võ, Thị Ngọc Trâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-550G 2017 (2).
|
|
3759.
|
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc K'Ho ở Lâm Đồng trong thời kỳ đổi mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Thị Thu Hương ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Bùi, Thị Thu Hương | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-500G 2014 (1).
|
|
3760.
|
Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa by Nguyễn, Hữu Bài | Trần, Kiêm Hoàng | Lê, Văn Hoa | Trần, Vũ | Chamaliaq Riya Tiẻng | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng | Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TP. HCM | Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Khánh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|