|
381.
|
한국경제의 이해 / 강인수지음, 김태준지음, 박성훈지음, 박태호지음, 송유철지음, 유재원지음, 유진수지음, 이호생지음, 채욱지음, 한홍렬,지음 by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 성훈 [지음] | 박, 태호 [지음] | 송, 유철 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2008Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
382.
|
동백, 몸이 열릴 때 / 장창영 by 장, 창영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서정시학, 2008Other title: Dongbaek, khi cơ thể được mở ra | Dongbaek momi yolril ttae .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 D682 (1).
|
|
383.
|
(정본)윤동주 전집 / 윤동주지음 ; 홍장학엮음 by 윤, 동주 | 홍, 장학 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: (Tác giả) Yun Dong-ju Complete Works | (Jeongbon) Yundongju jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).
|
|
384.
|
(외국인을 위한) 한국문학사 / 이선이, 김현양, 채호석 by 이, 선이 | 김, 현양 | 채, 호석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Oegug-in-eul wihan) Hangugmunhagsa | (Dành cho người nước ngoài) Văn học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
385.
|
독도, 1500년의 역사 : 한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / 호사카 유지 지음 by 호사카, 유지 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Dokdo, 1500 năm lịch sử : giáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! | Dogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : hangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
386.
|
한국현대소설의 이론과 쟁점 / 최영자지음 by 최, 영자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2017Other title: Hangughyeondaesoseol-ui ilongwa jaengjeom | Lý thuyết và các vấn đề của tiểu thuyết Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
387.
|
한국민족의 기원과 형성 연구 / 신용하 by 신, 용하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판문화원, 2017Other title: Nghiên cứu về nguồn gốc và sự hình thành của người Hàn Quốc | Hangugminjog-ui giwongwa hyeongseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8957 H239 (1).
|
|
388.
|
(N.G. 가린-미하일로프스키가 1898년 가을에 채록한) 조선설화 / N.G. 가린-미하일로프스키지음 ; 안상훈안상훈 by N.G. 가린-미하일로프스키 | 안, 상훈 譯. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2006Other title: (Được ghi lại bởi N.G. Garin-Mikhailovsky vào mùa thu năm 1898) Những câu chuyện về thời Joseon | (N.G. galin-mihaillopeuseukiga 1898nyeon ga-eul-e chaeloghan) Joseonseolhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 J832 (1).
|
|
389.
|
한국정치 어떻게 볼 것인가 / 윤형섭, 김영래, 이완범지음 by 윤, 형섭 | 김, 영래 [지음] | 이, 완범 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2006Other title: Bạn nhìn nhận chính trị Hàn Quốc như thế nào? | Hangugjeongchi eotteohge bol geos-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
390.
|
(다시 쓰는)택리지 / 신정일지음 by 신, 정일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: (Viết lại) Taekjiji | (Dasi sseuneun) Taegliji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T123 (1).
|
|
391.
|
Traditional Korean villages / OhHong-seok written ; Cho Yoon-jung translated by Oh, Hong-seok | Cho, Yoon-jung [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Làng truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 T763 (2).
|
|
392.
|
한국의 민담 / 임동권엮음 by 임, 동권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Truyện dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H239 (2).
|
|
393.
|
(현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음 by 이, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).
|
|
394.
|
운명을 읽는 코드 열두 동물 / 천진기 by 천, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2008Other title: Unmyeong-eul ilgneun kodeu yeoldu dongmul | Mã mười hai con vật đọc được số phận.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3 U589 (1).
|
|
395.
|
속담과 수수께끼로 문화 읽기 / 박환영 지음 by 박, 환영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새문사, 2014Other title: Văn hóa đọc với tục ngữ và câu đố | Sogdamgwa susukkekkilo munhwa ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9957 S682 (1).
|
|
396.
|
한국영화문화 / 김수남 by 김, 수남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2005Other title: Hangungnyonghwamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
397.
|
태를 위한 과거분사 백마 타고 온 또또 / 한국영상자료원, 부산국제영화제 by 한국영상자료원 | 부산국제영화제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Quá khứ phân từ cho Tae Toto, người cưỡi ngựa trắng | Taeleul wihan gwageobunsa baegma tago on ttotto.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 T123 (1).
|
|
398.
|
무진기행 / 김승옥지음 by 김, 승옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Hành trình vô tận | Mujingihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M9536 (1).
|
|
399.
|
Lịch sử chính trị hiện đại Hàn Quốc / Chung Il Jun지민, Nguyễn Thị Thắm지민, Đỗ Hùng Mạnh지민 by Chung, IL Jun | Nguyễn, Thị Thắm [옮김] | Đỗ, Hùng Mạnh [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 서울 : Imagine Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 L302S (1).
|
|
400.
|
A 플레이어 / 박태현지음 by 박, 태현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진웡스, 2010Other title: Người chơiA | A peulleieo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 P514 (1).
|