Your search returned 497 results. Subscribe to this search

| |
381. 사장이 좋아하는 업무기술. 계획적 경력 관리 편 : 35세까지 필요한 업무 역량을 갖춘다 / 이정환옮김 ; 오모이 도오루감수

by 이, 정환 [옮김] | 오모이, 도오루 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2009Other title: 図解35歳までに必ずやるべきこと | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 S158 (5).

382. 사장이 좋아하는 업무기술. 효율적 화법 관리 편 : 3분 안으로 이야기를 정리한다 / 벡토네트워크 지음 ; 이정환 옮김

by 벡토네트워크 [지음] | 이, 정환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解3分以内に話はまとめなさい: すぐ身につく!デキる人になる「話し方」のツボ | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. sắp xếp một câu chuyện trong 3 phút | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul. hyoyuljeog hwabeob gwanli pyeon : 3bun an-eulo iyagileul jeonglihanda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.452 S158 (5).

383. Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 김성용, 박선희, 조효정, 이안나

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 김, 성용 | 박, 선희 | 조, 효정 | 이, 안나.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

384. 한국어 동사·형용사 활용 마법사 / 남지순

by 남, 지순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thuật sĩ sử dụng tính từ và động từ tiếng Hàn | Hangugo dongsahyongnyongsa hwaryong mabopssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

385. 근대국어문법론 / 이광호 ; 한국정신문화원 편

by 이, 광호 | 한국정신문화원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn hiện đại | Geundaegug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G395 (1).

386. 생활음운론 / 김미형지음

by 김, 미형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Thuyết âm thanh sinh hoạt | Saenghwareumulron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S127 (2).

387. (뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 / 이재운, 박숙희 ; 유동숙편저

by 이, 재운 | 박, 숙희 | 유, 동숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (4).

388. 한국어교육학 사전 = The encyclopedia of Korean language education / 서울대학교 국어교육연구소

by 서울대학교. 국어교육연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Bách khoa toàn thư về giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

389. 인터넷에서 가장 많이 틀리는 한국어 / 이희자, 이재성

by 이, 희자 | 이, 재성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2008Other title: Inteones-eseo gajang manh-i teullineun hangug-eo | Những lỗi người Hàn Quốc mắc nhiều nhất trên Internet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 I-61 (2).

390. (유학생을 위한) 대학한국어 읽기 - 쓰기 1 / 이화여자대학교 언어교육원

by 이화여자대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2010Other title: Tiếng Hàn Đại học nữ Ewha (dành cho học sinh du học) | Yuhakssaengeul wihan daehakangugo ilkki sseugi i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D122 (2).

391. (외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 초급:조사·표현·어미 / 양명희, 이선웅, 안경화, 김재욱, 정선화, 유해준

by 양, 명희 | 이, 선웅 | 안, 경화 | 김, 재욱 | 정, 건화 | 유, 해준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2018Other title: Ngữ pháp và diễn đạt tiếng Hàn Sơ cấp Trợ từ Biểu hiện Vĩ tố (Dành cho người nước ngoài) | Hangugo munbeobgwa pyohyeon Chogeub Josa Pyohyeon Eomi (Oegugineul wihan) | Korean grammar & expressions for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

392. 서강 한국어. 3A / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2011Other title: Seogang hangug-eo. | Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (5).

393. (한국어능력시험) 토픽II : 실전 모의고사 / 정은화지음

by 정, 은화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2018Other title: Hangug-eoneunglyeogsiheom) TopikII : Siljeon mouigosa | (Kiểm tra năng lực tiếng Hàn) Topik II : Bài luyện tập kiểm tra.Availability: No items available :

394. (한권으로 합격하기) Hot TOPIK : 읽기 : new TOPIK Ⅱ / 김순례, 김애라, 임수진지음

by 김, 순례 | 김, 애라 | 임, 수진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hangulpark(한글파크), 2015Other title: (Đậu kỳ thi chỉ bằng một cuốn sách) TOPIK hấp dẫn: Đọc: TOPIK Ⅱ mới | (Hangwon-eulo habgyeoghagi) Hot TOPIK : ilg-gi : new TOPIK Ⅱ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H832 (1).

395. 한국어능력시험 : 듣기 : 초급/중급 / 김충실 ;이길연

by 김, 충실 | 이, 길연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

396. (한 권으로 합격하기) Hot TOPIK : 쓰기 : new TOPIK Ⅱ / 현빈 ; 최재찬

by 현, 빈 | 최, 재찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한글파크, 2017Other title: Hot TOPIK Viết (Đậu chỉ với một quyển) | Hot TOPIK sseuki (han kwoneuro hapkyeokhaki).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H832 (1).

397. (KBS 주관) KBS 한국어능력시험 : 실전 모의고사 : 문제집 / 우리말연구회

by 우리말연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2010Other title: (Chủ quản KBS) Bộ câu hỏi thực tế kỳ thi năng lực tiếng Hàn KBS | (KBS jugwan) KBS hangug-eoneunglyeogsiheom siljeon mouigosa : Munjejib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 K239 (1).

398. 한국어능력시험 : 쓰기 : 초급/중급 / 차숙정, 고륙양

by 처, 숙정 | 고, 륙양.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Thi năng lực tiếng Hàn Viết:Sơ cấp/Trung cấp | Hangugeoneunglyeogsiheom sseugi chogeub junggeub | 韩国语能力考试 : 写作(初级/中级).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 485.78 H239 (1).

399. (국어 교과서도 탐내는) 맛있는 맞춤법 / 장수하늘소글 ; 윤정주그림

by 장수하늘소 | 윤정주 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: Cách viết ngon lành (điều mà ngay cả sách giáo khoa Hàn Quốc cũng muốn) | (Gug-eo gyogwaseodo tamnaeneun) Mas-issneun majchumbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7152 M394 (1).

400. 한국어능력시험 어휘 / 김충실

by 김, 충실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Kỳ thi năng lực tiếng hàn - Từ vựng | Hangug-eoneunglyeogsiheom eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha