|
381.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
382.
|
베트남 리포트 / 김선한지음 by 김, 선한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김&정, 2007Other title: Báo cáo về Việt Nam | Beteunam lipoteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B562 (1).
|
|
383.
|
키워드로 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2007Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc đọc với từ khóa | Kiwodeulo ilgneun hangughyeondaesa.Availability: No items available :
|
|
384.
|
한국사 이야기. 14, 놀이와 풍속의 사회사 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : lịch sử xã hội của trò chơi và phong tục | Hangugsa iyagi : noriwa pungsoge sahwesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
385.
|
한국 근대사 산책. 3 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).
|
|
386.
|
지도로 보는 세계사 / 미야자키 마사카쓰지음 ; 노은주옮김 by 미야자키 마사카쓰 | 노, 은주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이다미디어, 2009Other title: Lịch sử thế giới trên bản đồ | Jidolo boneun segyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 J611 (1).
|
|
387.
|
Hàn Quốc từ chế độ dân chủ đại nghị vay mượn đến chế độ độc tài : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lê Tùng Lâm ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Lê, Tùng Lâm | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
388.
|
Cuộc đời và sự nghiệp của Ito Hirobumi (1841- 1909) : Khóa luận tốt nghiệp / Tăng Thị Phương Giang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Tăng, Thị Phương Giang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
389.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
390.
|
Đặc sác đô thị Phương Đông by Trần, Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.95 Đ113S (1).
|
|
391.
|
Deutsche Geschichte von 1945 bis zur Gegenwart : die Entwicklung der beiden deutschen Staaten / Horst Pötzsch by Pötzsch, Horst. Material type: Text Language: German Publication details: München : Olzog, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
392.
|
Giáo hội Phật giáo Việt Nam 35 năm hình thành & phát triển by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108H (1).
|
|
393.
|
Lịch sử Phật giáo Nhật Bản by Giác, Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
394.
|
Lịch sử Triết học Trung Quốc. T.1 by Hà, Thúc Minh. Edition: lần thứ 1 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L308S (1).
|
|
395.
|
Lịch sử chiến tranh by Geoffrey Parker. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
396.
|
Lịch sử tư tưởng phật giáo Ấn Độ by Ấn Thuận, Pháp sư | Thích, Nhuận Thịnh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
397.
|
История русского литературного языка/ В. В. Виноградов by Виноградов, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 И90 (1).
|
|
398.
|
История русской культуры: Учебное пособие/ А. А. Горелов by Горелов, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0947 И90 (1).
|
|
399.
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Vũ Minh Giang ... [và những người khác] by Nguyễn, Quang Ngọc [chủ biên] | Vũ, Minh Giang | Đỗ, Quang Hưng. Edition: Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).
|
|
400.
|
Trở về từ địa ngục chín hầm / Võ Mạnh Lập by Võ, Mạnh Lập | Võ, Mạnh Lập. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR460V (1).
|