Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
381. Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) : những vấn đề chính trị - kinh tế nổi bật / Đặng Minh Đức chủ biên

by Đặng, Minh Đức, ThS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 C455Đ (1).

382. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

383. Wirtschaftsdeutsch von A-Z : Lehr- und Arbeitsbuch / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Eric Leimbacher

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Leimbacher, Eric.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W799 (1).

384. Xây dựng bản chất giai cấp công nhân cho học viên đào tạo sĩ quan chỉ huy giai cấp phân đội trong các trường sĩ quan quân đội ở miền Đông Nam Bộ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Khâu Văn Bích ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Khâu, Văn Bích | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 X126D 2018 (1).

385. Deutsche Einheit / Robert Grünbaum

by Grünbaum, Robert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Opladen, Leske + Budrich, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 D486 (1).

386. Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Lê, Tuân Huy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2005 (1).

387. Deutsche Europapolitik von Konrad Adenauer bis Gerhard Schröder / Gisela Müller-Brandeck

by Müller-Brandeck, Gisela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Leske + Budrich, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4304 D486 (1).

388. Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ

by Bùi, Thị Kim Quỳ, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201.7 M452Q (1).

389. ธ ทรงเป็นร่มฉัตรรัฐสภา = Tha song pen romchat ratthasaphā / คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร.

by คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Krung Thēp : สำนักงาน, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109593 T357 (1).

390. Tập bài giảng lý luận về nhà nước / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước

by Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).

391. Châu Phi và Trung Đông năm 2008: những vấn đề và sự kiện nổi bật : sách tham khảo / Đỗ Đức Định, Nguyễn Thanh Hiền chủ biên

by Đỗ, Đức Định [chủ biên] | Nguyễn, Thanh Hiền, TS [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 CH125P (1).

392. Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm

by Đỗ, Tiến Sâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

393. Nghiên cứu Đông Bắc Á năm 2013. T.1, Chính trị - an ninh, kinh tế / Trần Quang Minh, Phạm Hồng Thái chủ biên.

by Trần, Quang Minh [chủ biên. ] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 NGH305C (1).

394. Der Sturz : Erich Honecker im Kreuzverhör / Reinhold Andert, Wolfgang Herzberg

by Andert, Reinhold | Herzberg, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 D427 (1).

395. Tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh : hướng dẫn học tập chuyên đề năm 2020 / Tăng Bình, Ái Phương tuyển chọn và hệ thống

by Tăng Bình [tuyển chọn và hệ thống] | Ái Phương [tuyển chọn và hệ thống].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T1641 (1).

396. Bismarck : Urpreusse und Reichsgründer / Ernst Engelberg, Schicheng Lu

by Engelberg, Ernst | Lu, Schicheng.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.08 B622 (1).

397. Journalism : print, politics, and popular culture / Ann Curthoys, Julianne Schultz

by Curthoys, Ann | Schultz, Julianne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: St. Lucia, Qld. : University of Queensland Press, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 C9781 (1).

398. Europas Krisenherde : Nationalitätenkonflikte vom Atlantik bis zum Ural ; ein Handbuch / Jürgen Nowak

by Nowak, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80094 E89 (1).

399. Kultur und Politik in der DDR : 1945-1990 / Manfred Jäger

by Jäger, Manfred.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Ed. Deutschland Archiv, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 K96 (1).

400. Media effects : advances in theory and research / Jennings Bryant, Dolf Zillmann

by Bryant, Jennings | Zillmann, Dolf.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mahwah, N.J. : L. Elbaum Associates, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 B9154 (1).

Powered by Koha