|
381.
|
Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) : những vấn đề chính trị - kinh tế nổi bật / Đặng Minh Đức chủ biên by Đặng, Minh Đức, ThS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 C455Đ (1).
|
|
382.
|
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
383.
|
Wirtschaftsdeutsch von A-Z : Lehr- und Arbeitsbuch / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Eric Leimbacher by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Leimbacher, Eric. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W799 (1).
|
|
384.
|
Xây dựng bản chất giai cấp công nhân cho học viên đào tạo sĩ quan chỉ huy giai cấp phân đội trong các trường sĩ quan quân đội ở miền Đông Nam Bộ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Khâu Văn Bích ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Khâu, Văn Bích | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 X126D 2018 (1).
|
|
385.
|
Deutsche Einheit / Robert Grünbaum by Grünbaum, Robert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Opladen, Leske + Budrich, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 D486 (1).
|
|
386.
|
Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Lê, Tuân Huy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2005 (1).
|
|
387.
|
Deutsche Europapolitik von Konrad Adenauer bis Gerhard Schröder / Gisela Müller-Brandeck by Müller-Brandeck, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Leske + Budrich, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4304 D486 (1).
|
|
388.
|
Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ by Bùi, Thị Kim Quỳ, PGS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201.7 M452Q (1).
|
|
389.
|
ธ ทรงเป็นร่มฉัตรรัฐสภา = Tha song pen romchat ratthasaphā / คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร. by คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Krung Thēp : สำนักงาน, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109593 T357 (1).
|
|
390.
|
Tập bài giảng lý luận về nhà nước / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước by Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).
|
|
391.
|
Châu Phi và Trung Đông năm 2008: những vấn đề và sự kiện nổi bật : sách tham khảo / Đỗ Đức Định, Nguyễn Thanh Hiền chủ biên by Đỗ, Đức Định [chủ biên] | Nguyễn, Thanh Hiền, TS [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 CH125P (1).
|
|
392.
|
Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm by Đỗ, Tiến Sâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|
|
393.
|
Nghiên cứu Đông Bắc Á năm 2013. T.1, Chính trị - an ninh, kinh tế / Trần Quang Minh, Phạm Hồng Thái chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên. ] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 NGH305C (1).
|
|
394.
|
Der Sturz : Erich Honecker im Kreuzverhör / Reinhold Andert, Wolfgang Herzberg by Andert, Reinhold | Herzberg, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 D427 (1).
|
|
395.
|
Tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh : hướng dẫn học tập chuyên đề năm 2020 / Tăng Bình, Ái Phương tuyển chọn và hệ thống by Tăng Bình [tuyển chọn và hệ thống] | Ái Phương [tuyển chọn và hệ thống]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T1641 (1).
|
|
396.
|
Bismarck : Urpreusse und Reichsgründer / Ernst Engelberg, Schicheng Lu by Engelberg, Ernst | Lu, Schicheng. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.08 B622 (1).
|
|
397.
|
Journalism : print, politics, and popular culture / Ann Curthoys, Julianne Schultz by Curthoys, Ann | Schultz, Julianne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld. : University of Queensland Press, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 C9781 (1).
|
|
398.
|
Europas Krisenherde : Nationalitätenkonflikte vom Atlantik bis zum Ural ; ein Handbuch / Jürgen Nowak by Nowak, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80094 E89 (1).
|
|
399.
|
Kultur und Politik in der DDR : 1945-1990 / Manfred Jäger by Jäger, Manfred. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Ed. Deutschland Archiv, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 K96 (1).
|
|
400.
|
Media effects : advances in theory and research / Jennings Bryant, Dolf Zillmann by Bryant, Jennings | Zillmann, Dolf. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Mahwah, N.J. : L. Elbaum Associates, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 B9154 (1).
|