Refine your search

Your search returned 904 results. Subscribe to this search

| |
381. Sử dụng năng lượng mặt trời tại TPHCM-hiện trạng và giải pháp

by Võ Đức Di Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

382. Đánh giá mức độ đô thị hóa của Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2004-2012 bằng phương pháp MCA kết hợp phương pháp GIS : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Nguyễn, Dương Minh Hoàng | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ107G (1).

383. Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2013

by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.558 NH556N (2).

384. Ngành giao thông vận tải TP.HCM: 35 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2010)

by Sở giao thông vận tải TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giao thông vận tải TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 354.7 NG107G (1).

385. Hoa mai và mặt trời / Lâm Vinh

by Lâm, Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại , 2010Availability: No items available :

386. Urbanization, migration, and poverty in a Vietnamese metropolis : Ho Chi Minh City in comparative perspectives / edited by Hy V. Luong.

by Lương, Văn Hy | Luong, Hy V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Singapore : NUS Press, c2009Other title: Ho Chi Minh City in comparative perspectives .Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.2409597 (1).

387. Công tác bảo quản sách in tại thư viện Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh : thực trạng và giải pháp / Vũ Thị Mai Thơ; Hà Thị Thùy Trang hướng dẫn

by Vũ, Thị Mai Thơ | Hà, Thị Thùy Trang, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 C455T (1).

388. Quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong kiến trúc ở thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Ngô Quang Huy ; Đặng Hữu Toàn, Lê Quang Quý hướng dẫn

by Ngô, Quang Huy | Đặng, Hữu Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 N5763H 2017 (2).

389. Công tác quản lý và giải quyết văn bản tại UBND Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh giai đọn 2012 - 2017 : đề tài nghiên cứu khoa học / Lê Thùy Linh chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Ly hướng dẫn ; Nguyễn Thị Ngọc Ánh ... [và những người khác] thành viên

by Lê, Thùy Linh [chủ nhiệm] | Nguyễn, Thị Ly [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh [thành viên ] | Nguyễn, Ngọc Trinh [thành viên ] | Văn, Triệu Vỹ [thành viên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).

390. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.6, Kiến trúc - Tín ngưỡng / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

391. Văn hóa qua địa danh ở Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Bình; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Phúc Bình | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 V115H 2008 (1).

392. Báo cáo thường niên 2014 = Annual report 2014 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 B108C (1).

393. Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa , hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng

by Đỗ, Văn Thắng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quốc gia Chính trị - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 KH401H (3), Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 KH401H (1).

394. Ứng dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 : 2000 trong các hoạt động văn phòng cấp quận, huyện tại Thành phố Hồ Chí Minh (thông qua nghiên cứu tại văn phòng UBND Quận 1) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ly ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ly | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.6095977 U556D (1).

395. Cải tạo nhà siêu mỏng tại thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và giải pháp : công trình NCKHSV cấp trường năm 2011

by Lê, Châu Hoàng | Lê, Ngọc Thúy | Nguyễn, Phương Nga [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

396. Di sản văn hóa với hoạt động du lịch - trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Vui ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Trần, Thị Vui | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819 D300S 2005 (1).

397. Đặc sản ẩm thực Nam bộ ở thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hoàng Tân ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Trần, Thị Hoàng Tân | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113S 2011 (1).

398. Urbanization, migration, and poverty in a Vietnamese metropolis : Ho Chi Minh City in comparative perspectives / edited by Hy V. Luong.

by Lương, Văn Hy | Luong, Hy V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Singapore : NUS Press, c2009Other title: Ho Chi Minh City in comparative perspectives .Availability: No items available :

399. Thực trạng giảng dạy tiếng Nhật tại thành phố Hồ chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

400. Định giá về giá trị kinh tế của hệ thống cây xanh đô thị TPHCM

by Mai Đan Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha