Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
381. Đồng bào Phật giáo Hòa Hảo An Giang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước / Bùi Thị Thu Hà

by Bùi, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2002Availability: No items available :

382. Đồng bào Phật giáo Hòa Hảo An Giang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước / Bùi Thị Thu Hà

by Bùi, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.37043 Đ455B (1).

383. Toàn cầu hóa dưới những góc nhìn khác nhau : tiếng nói bè bạn

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

384. 클로드 모네 : 1840-1926 / 하인리히지음

by 하인리히.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2005Other title: Claude Monet : 1840-1926 | keullodeu mone : 1840-1926.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.4 K437 (1).

385. (한국어 교육을 위한) 한국문화론 / 박영순 지음

by 박, 영순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한림출판사, 2006Other title: (Đối với giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc) Lý thuyết văn hóa Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eul wihan) Hangugmunhwalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.2 H239 (2).

386. 어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 1 / 주강현

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 E62 (1).

387. 북한의 문화재와 문화유적. 1 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

388. Tâm lý học xuyên văn hóa / Knud S Larsen, Lê Văn Hảo

by Larsen, Knud S | Lê, Văn Hảo.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 T120L (1).

389. 풀어낸 비밀 속의 우리문화 / 주강현

by 주, 강현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 해냄출판사, 1997Other title: Văn hóa của chúng ta trong bí mật đã được lật mở | Pul-eonaen bimil sog-ui ulimunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 P981 (1).

390. Ein Blick aus weiter Ferne? Zu den Beziehungen zwischen Deutschland und Portugal / Institut für Auslandsbeziehungen

by Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 E35 (1).

391. Auf der Reserverbank? Die Kulturbeziehungen zwischen Deutschland und Kanada / Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 A918 (1).

392. Đối thoại với các nền văn hóa Indonesia

by Trịnh, Huy Hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09598 Đ452T (1).

393. Người Trung Hoa và những bàn tay bí mật / Đào Hùng

by Đào, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Sở văn hoá thông tin Quảng Nam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).

394. Toàn cầu hóa quan điểm và thực tiễn kinh nghiệm quốc tế / Trung tâm thông tiin tư liệu, Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW

by Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).

395. Đối thoại với các nền văn hóa : Cộng hòa liên bang Đức / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 Đ452T (1).

396. Đối thoại với các nền văn hóa : Cameron / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.096711 Đ452T (1).

397. Đối thoại với các nền văn hóa : Afghanistan / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09581 Đ452T (1).

398. Đối thoại với các nền văn hóa : Australia / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0994 Đ452T (1).

399. Có một vùng văn hóa Mekong / Phạm Đức Dương

by Phạm, Đức Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Other title: Does a Mekong cultural area exist ? .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C400M (1).

400. Phát triển nguồn nhân lực ở tỉnh Nghệ An trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Thu Hà ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH110T 2012 (3).

Powered by Koha