|
381.
|
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).
|
|
382.
|
Thực trạng học tập tiếng Nhật của sinh viên chuyên ngành Nhật ở một số trường Đại học TP.HCM : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Quỳnh Như ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Quỳnh Như | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
383.
|
Giáo trình marketing Thông tin - Thư viện / Dương Thị Vân chủ biên ; Âu Thị Cẩm Linh, Hoàng Thị Thục. by Dương, Thị Vân [chủ biên] | Âu, Thị Cẩm Linh, ThS | Hoàng, Thị Thục, TS | Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Sài Gòn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.007 GT-108T (1).
|
|
384.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
385.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,... [và những người khác] biên soạn. by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (1).
|
|
386.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Đoàn, Khắc Xuyên | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 K600U (1).
|
|
387.
|
30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.8 (1).
|
|
388.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
389.
|
Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà. by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
390.
|
Ứng dụng truyền thông xã hội trong hoạt động thư viện Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Hồ Thị Ngọc ; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc | Ngô, Thanh Thảo, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 U556D (1).
|
|
391.
|
Một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2017 - 2021 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội Và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 M458S (1).
|
|
392.
|
Bước đầu xây dựng bộ chỉ số đánh giá môi trường khuôn viên trường đại học by Nguyễn Thị Xuân Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|