|
381.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
382.
|
한국 경제사 한국인의 역사적 전개. I / 이영훈지음 by 이, 영훈 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc. | Hanguk gyongjaesa hangugine yokssajok jongae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
383.
|
Trung Quốc trước ngã ba đường : sách tham khảo / Peter Nolan; Trần Thị Thái Hà dịch ; Trần Đình Thiên, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính by Nolan, Peter | Trần, Thị Thái Hà [dịch.] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính.] | Trần, Đình Thiên [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).
|
|
384.
|
Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh by Nguyễn, Xuân Oánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 Đ452M (1).
|
|
385.
|
Những vấn đề cơ bản về thể chế hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Như Bình by Nguyễn, Như Bình, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 NH556V (1).
|
|
386.
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải chủ biên ; Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương. by Nguyễn, Chí Hải [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Văn Bảng | Nguyễn, Thùy Dương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
387.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
388.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
389.
|
Gia nhập WTO Trung Quốc làm gì và được gì ? : quy tắc cuộc chơi kẻ không biết chơi sẽ bị loại / Nguyễn Kim Bảo biên soạn by Nguyễn, Kim Bảo [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 GI-100N (1).
|
|
390.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
391.
|
Kinh tế và chính trị thế giới năm 2007 triển vọng năm 2008 / Nguyễn Xuân Thắng, Chu Đức Dũng, Đặng Xuân Thanh by Nguyễn, Xuân Thắng | Chu, Đức Dũng, TS | Đặng, Xuân Thanh, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
392.
|
Việt Nam - APEC: tăng cường hợp tác cùng phát triển / Hoàng Lan Hoa, Nguyễn Ngọc Mạnh, Đỗ Trí Dũng by Hoàng Lan Hoa | Đỗ Trí Dũng [Tác giả] | Nguyễn Ngọc Mạnh [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: No items available :
|
|
393.
|
Kinh tế-xã hội Việt Nam năm 2000 mục tiêu phương hướng và giải pháp chủ yếu by Lê Xuân Trinh chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Tạp chí Kế hoạch hoá (UBKH nhà nước), 1990Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
394.
|
「鉄学」概論 : 車窓から眺める日本近現代史 原武史著 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2011Other title: Tetsu-gaku' gairon: Shasō kara nagameru Nihon kin gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86 (1).
|
|
395.
|
Địa lý kinh tế vận tải biển by Nguyễn Khắc Duật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: No items available :
|
|
396.
|
Toàn cầu hóa và những hiện thực mới / Mahathir Mohamad. by Mohamad, Mahathir. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
397.
|
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh by Ông, Thị Đan Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).
|
|
398.
|
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới / Ông Thị Đan Thanh by Ông, Thị Đan Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 Đ301L (1).
|
|
399.
|
Deutsche Wirtschaftstexte zum Übersetzen / Günther Haensch, Francisco López-Casero by Haensch, Günther. Material type: Text Language: German Publication details: Donauwörth : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (2).
|
|
400.
|
ลอจิสติกส์ และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / ดร. วิทยา สุหฤทดำรง by ดร. วิทยา สุหฤทดำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Logistics and Supply Chain Management.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).
|