Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
381. 이야기 한국역사. 8 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 조선후기의 사회변동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

382. 이야기 한국역사. 11 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일제 식민통치와 항일투쟁.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

383. 간도역사의 연구 / 윤병석지음

by 윤, 병석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2003Other title: Nghiên cứu về lịch sử của Gando | Gandoyeogsaui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 G195 (1).

384. (청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음

by 임, 영대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼우반, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P123 (1).

385. Xứ Đàng Trong năm 1621 / Cristophoro Borri ; Hồng Nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên, Nguyễn Nghị dịch, chú thích

by Borri, Cristophoro | Hồng Nhuệ [dịch, chú thích] | Nguyễn, Khắc Xuyên [dịch, chú thích] | Nguyễn, Nghị [dịch, chú thích].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70272 X550Đ (1).

386. 알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김

by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).

387. Freiberg / Werner Reinhold, Wilfried Grahl, Christel Foerster, F. A. Brockhaus (Lipsk)

by Reinhold, Werner | Grahl, Wilfried | Foerster, Christel.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB F. A. Brockhaus Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.216 F862 (1).

388. Triest / Susanne Gretter

by Gretter, Susanne.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Klagenfurt : Wieser, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.393 T827 (1).

389. ภาษาไทยเพื่อการท่องเที่ยวสำหรับชาวต่างประเทศ / นิธิอร พรอำไพสกุล

by นิธิอร พรอำไพสกุล.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Thai Tourism for Foreigner.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 T364 (2).

390. Open to the panoramic Thailand / Tourism Authority of Thailand

by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1984Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 O613 (1).

391. สายใจ สายสัมพันธ์ / Tourism Authority of Thailand

by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1985Other title: Saichai saisamphan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 S132 (1).

392. แหล่งท่องเที่ยวภาคเหนือ / Tourism Authority of Thailand

by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: นนทบุรี : มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช, 1985Other title: Laengthongthiao phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 L160 (1).

393. หลักการมัคคุเทศก์ / บุญเลิศ จิตตั้งวัฒนา

by บุญเลิศ จิตตั้งวัฒนา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Principle of Tourist Guide.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 P957 (1).

394. Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300S (1).

395. Thời đại Hùng Vương : lịch sử - văn hóa - kinh tế - chính trị - xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh, Lê Văn Lan, Nguyễn Đổng Chi, Hoàng Hưng

by Văn Tân | Nguyễn, Linh | Lê, Văn Lan | Nguyễn, Đổng Chi | Hoàng Hưng.

Edition: Tái bản năm 2007Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.701 TH462Đ (1).

396. Việt sử giai thoại. T.7, 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).

397. Việt sử giai thoại. T.5, Giai thoại thời Lê Sơ / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Edition: 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).

398. Việt sử giai thoại. T.6, 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).

399. Làng nghề và phát triển du lịch / Võ Văn Sen, Ngô Thanh Loan, Huỳnh Quốc Thắng chủ biên.

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Ngô, Thanh Loan, TS [chủ biên.] | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 L106N (1).

400. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3

by Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch.] | Ngô, Thế Long [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

Powered by Koha