|
381.
|
Забавные истории: Сборник забавных историй, юмористических рассказов советских писателей/ Л. Ф. Куземченко by Куземченко, Л. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 З12 (1).
|
|
382.
|
Улыбка: Шутки, короткие рассказы/ Б. Г. Анпилогова, Е. Ю. Владимирский by Анпилогова, Б. Г | Сосенко Э. Ю | Владимирский, Е. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 У51 (1).
|
|
383.
|
初級から超級までSTEP式にほんご練習帳自動詞・他動詞/ 松本節子…[et al.] by 松本, 節子 | 佐久間, 良子 | 松倉, 有紀 | 浜畑, 祐子 | 長友, 恵美子 | 難波, 房枝. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō jidōshi tadōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).
|
|
384.
|
Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).
|
|
385.
|
Khi phương Tây gặp phương Đông: Hán học và các nhà Hán học Quốc tế by Vương, Gia Phụng | Lý, Quang Chân | Nguyễn, Ngọc Thơ, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 KH300P (1).
|
|
386.
|
Хрестоматия по истории языкознания XIX-XX веков/ В. В. Иванов by Иванов, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва, 1956Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 Х91 (1).
|
|
387.
|
講座現代語 森岡健二[ほか]編 1 現代語の概説 by 森岡, 健二, 1917-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1963Other title: Kōza gendai-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K88 (1).
|
|
388.
|
日本語初歩 応用会話テキスト 北海道大学日本語研究会 'Elementary Japanese' dialog by 北海道大学日本語研究会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 北海道ビデオサービス 1986Other title: Nihongo shoho ōyō kaiwa tekisuto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
389.
|
中級日本語 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著 Intermedia Japanese 1 by 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大阪外国語大学留学生別科 1968Other title: Intermedia Japanese | Chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 C559 (1).
|
|
390.
|
Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh by Hạo, Cao Xuân. Material type: Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: No items available :
|
|
391.
|
Tìm hiểu một số lời chào hỏi trong hội thoại tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Lê Dung Chi ; Vương Đoan Thư hướng dẫn by Cao, Lê Dung Chi | Vương, Đoan Thư, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
392.
|
Ngôn ngữ học: Khuynh hướng - Lĩnh vực - Khái niệm. T.2 / Đái Xuân Ninh, Nguyễn Dai, Nguyễn Quang, Vương Toàn by Đái, Xuân Ninh | Nguyễn, Đức Dân | Nguyễn, Quang; Vương, Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454N (1).
|
|
393.
|
Living Indonesia : textbook BIPA for beginning level intensive : Indonesian language course / Widodo, Gatut Susanto, Teresa, Woods-Hunt by Widodo | Susanto, Gatut | Teresa, Woods-Hunt. Material type: Text Language: English Publication details: Malang : Universitas Negeri Malang, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L785 (1).
|
|
394.
|
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch by Chafe, Wallace L | Nguyễn, Văn Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y600N (1).
|
|
395.
|
Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Công Toại, Lê Thanh Kim, Nguyễn Thục Khánh, Nguyễn Việt Hà, Phi Tuyết Hinh, Vũ Thế Thạch by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Công Toại | Lê, Thanh Kim | Nguyễn, Thục Khánh | Nguyễn, Việt Hà | Phi, Tuyết Hinh | Vũ, Thế Thạch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1994Other title: Bibliography of Vietnamese linguistics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH500M (2).
|
|
396.
|
Les actes de discours / Oswald Ducrot by Ducrot, Oswald | École des hautes études en sciences sociales. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Seuil, 1980Availability: No items available :
|
|
397.
|
Đặc điểm ngôn ngữ bút kí Hoàng Phủ Ngọc Tường : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đậu Thành Vinh ; Trịnh Sâm hướng dẫn by Đậu, Thành Vinh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ113Đ (3).
|
|
398.
|
Đặc điểm Ngôn ngữ học của các đơn vị ngôn ngữ trong sách giáo khoa bậc tiểu học ở Việt Nam (so sánh với sách giáo khoa cùng bậc ở Singapore) / Lê Thị Ngọc Điệp; Đỗ Thị Bích Lài, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
399.
|
Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu T.2 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2005Other title: Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409.9 H452N (2).
|
|
400.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 練習C・会話イラストシート by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|