|
381.
|
神道-日本人の原点を知る 震災での日本人の団結力は、神道の文化に根ざしているかもしれない。 : 45分でわかる! 井上順孝著 by 井上順孝. Series: Magazine house 45 minutes series ; #15Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マガジンハウス 2011Other title: Shinto nihonjin no genten o shiru : Shinsai deno nihonjin no danketsuryoku wa shinto no bunka ni nezashiteiru kamoshirenai : 45fun de wakaru..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
382.
|
柔道学のみかた 野瀬清喜著 若き武道家・指導者たちのために by 野瀬, 清喜. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文化工房 , 星雲社 (発売) 2008Other title: Jūdō-gaku nomi kata Wakaki butōka shidō-sha-tachi no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8 J92 (1).
|
|
383.
|
現代日本文學大系 樋口一葉・明治女流文學・泉鏡花 / Vol. 5 樋口一葉・明治女流文學・泉鏡花集 by 樋口一葉, 1872-1896 | 泉鏡花, 1873-1939. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 5, Higuchi Ichiyô, Meiji Jyoryûbungaku, Izumi Kyôka shû.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(5) (1).
|
|
384.
|
現代日本文學大系 夏目漱石 / Vol. 17 夏目漱石集一 by 夏目漱石, 1867-1916. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 17, Natsume Sōseki shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(17) (1).
|
|
385.
|
現代日本文學大系 夏目漱石 / Vol. 18 夏目漱石集二 by 夏目漱石, 1867-1916. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 18, Natsume Sōseki shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(18) (1).
|
|
386.
|
現代日本文學大系 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人 / Vol. 54 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人集 by 片上伸, 1884-1928 | 平林初之輔, 1892-1931 | 青野季吉, 1890-1961 | 宮本顕治, 1908- | 蔵原惟人, 1902-1991. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 54, Katagami Noburu, Hirabayashi Hatsunosuke, Aono Suekichi, Miyamoto Kenji, Kurahara Korehito shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(54) (1).
|
|
387.
|
現代日本文學大系 井伏鱒二・上林曉 / Vol. 65 井伏鱒二・上林曉集 by 井伏鱒二, 1898-1993 | 上林暁, 1902-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 65, Ibuse Masuji, Kanbayashi Akatsuki shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(65) (1).
|
|
388.
|
現代日本文學大系 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫 / Vol. 74 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫集 by 中島健蔵, 1903-1979 | 河盛好蔵, 1902-2000 | 中野好夫, 1903-1985 | 桑原武夫, 1904-1988. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 74, Nakajima Kenzō, Kawamori Yoshizō, Nakano Yoshio, Kuwabara Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(74) (1).
|
|
389.
|
現代日本文學大系 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡 / Vol. 83 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡集 by 森本薫, 1912-1946 | 木下順二, 1914-2006 | 田中千禾夫, 1905-1995 | 飯沢匡, 1909-1994. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 83, Morimoto Kaoru, Kinoshita Junji, Tanaka Chikao, Iizawa Tadasu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(83) (1).
|
|
390.
|
現代日本文學大系 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉 / Vol. 89 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉集 by 深沢七郎, 1914-1987 | 三浦朱門, 1926- | 有吉佐和子, 1931-1984 | 水上勉, 1919-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 89, Fukazawa Shichirō, Miura Shumon, Ariyoshi Sawako, Minakami Tsutomu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(89) (1).
|
|
391.
|
The unspoken way : Michihoro Matsumoto. haragei : silence in Japanese business and society / by Matsumoto, Michihiro, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo ; New York : Kodansha International, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 Ma81 (1).
|
|
392.
|
ピ−タ−パン 卯月泰子, / by 卯月, 泰子 | 高橋, 信也, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 高橋信也 : 高橋信也, 1990Other title: Pītāpan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
393.
|
설국/라쇼몽/돈 황 / 가와바타 야스나리지음 ; 아쿠타가와 류노스케지음 ; 이노우에 야스시 지음 by 가와바타, 야스나리 | 아쿠타가와,류노스케 | 이노우에, 야스시. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: Seolgug/lasyomong/don hwang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 S478 (1).
|
|
394.
|
Cảm thức thẩm mỹ trong trà đạo Nhật Bản : Luận văn Thạc sĩ : 305150604 / Hồ Tố Liên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn , by Hồ, Tố Liên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
395.
|
Các trường phái học thuật thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / La Thị Trinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by La, Thị Trinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
396.
|
Cuộc đời và sự nghiệp của Ito Hirobumi (1841- 1909) : Khóa luận tốt nghiệp / Tăng Thị Phương Giang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Tăng, Thị Phương Giang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
397.
|
Ngôn ngữ cố đô Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Bích Lệ Thủy ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Vũ, Bích Lệ Thủy | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
398.
|
Tầm vóc các thương hiệu Nhật Bản tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nhật Tân ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn by Lê, Nhật Tân | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
399.
|
Thế giới trong lòng bàn tay (Bước đầu tìm hiểu truyện ngắn Trong lòng bàn tay của Kawabata yasumari) : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Long ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Hoàng, Long | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
400.
|
Tìm hiểu các giao tiếp tổng công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thuỵ Phượng Vy ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thụy Phượng Vy | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|