Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
381. 新完全マスター読解日本語能力試験N2/ 田代ひとみ…[et al.]

by 田代,ひとみ | 中村, 則子 | 初鹿, 野阿れ | 清水, 知子 | 福岡, 理恵子.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

382. Đổi mới cơ chế quản lý đầu tư từ nguồn vốn ngân sách nhà nước / Trần Đình Ty

by Trần Đình Ty.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

383. Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam / Ban tôn giáo chính phủ

by Ban tôn giáo chính phủ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban tôn giáo chính phủ, 2006Availability: No items available :

384. Một số vấn đề về dân tộc và phát triển : Sách tham khảo / Lê Ngọc Thắng

by Lê, Ngọc Thắng Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

385. Quốc phòng Trung Quốc / Bành Quang Khiêm, Triệu Trí Ấn, La Vĩnh ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Bành, Quang Khiêm | Triệu, Trí Ấn | La Vĩnh | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu.] | Trương, Lệ Mai [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 QU451P (1).

386. Kinh tế Trung Quốc / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân | Trịnh Lỗi | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 K312T (1).

387. Những điều cần biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt Nam / Hạnh Nguyên biên soạn

by Hạnh Nguyên | Hạnh Nguyên [biên soạn ].

Series: Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạmMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 NH556Đ (1).

388. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 1B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

389. 「学力低下」の実態 : 調査報告 苅谷剛彦 [ほか著]

by 苅谷, 剛彦, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2002Other title: `Gakuryoku teika' no jittai: Chōsa hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.107 G16 (1).

390. 学習:秘められた宝 ユネスコ「21世紀教育国際委員会」報告書 天城勲監訳

by 天城, 勲, 1915-2011 | 国際連合教育科学文化機関.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1997Other title: Gakushū: Hime rareta takara Yunesuko `21 seiki kyōiku kokusai iinkai' hōkoku-sho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.1 G16 (1).

391. Типы предложений в русском языке: Учеб. пособие для вузов/ Л.А. Дерибас, К.И. Мишина

by Дерибас, Л.А | Мишина, К.И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Т43 (1).

392. Введение в языкознание: Учеб. пособие для студентов филол. спец. вузов/ Б. Н. Головин

by Головин, Б. Н.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).

393. Современный русский язык: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Педагогика и методика нач. обучения"/ Р. Н. Попов

by Вальклва, Д. П | Маловицкий, Л. Я | Попов, Р. Н | Федоров, А. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С56 (1).

394. 日本語教師のためのシャドーイング指導/ 倉品さやか…[et al.]

by 倉品, さやか | 古本, 裕美 | 山内, 豊, 1958- | 近藤, 妙子 | 迫田, 久美子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2019Other title: Nihongo kyōshi no tame no shadōingu shidō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

395. 新完全マスター語彙日本語能力試験N3/ 伊能裕晃…[et al.]|

by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2017Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

396. 新完全マスター漢字日本語能力試験N3/ 石井怜子…[et al.]

by 石井,怜子 | 山崎, 洋子 | 森田, 亮子 | 鈴木, 英子 | 青柳, 方子 | 髙木, 美穂.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

397. 新完全マスター聴解日本語能力試験N4/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子

by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

398. Các dân tộc thiểu số trong sự phát triển kinh tế- xã hội ở miền núi / Bế Viết Đằng

by Bế, Viết Đẳng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, Văn hóa Dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).

399. Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ ở khu vực Đông Nam Á từ G.W.Bush đến B.Obama (từ năm 2001- nay) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.22.56 / Lê Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn ,

by Lê ,Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Ngọc Dung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

400. Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff

by Doff, Adrian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).

Powered by Koha