|
381.
|
Lịch sử Đạo Thiên Chúa / Jean - Baptiste Duroselle, Jean - Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch. by Duroselle, Jean-Baptiste | Mayeur, Jean - Marie | Trần, Chí Đạo [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 270 L302S (1).
|
|
382.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của ASEAN / Nguyễn Ngọc Dung. by Nguyễn Ngọc Dung | Lê, Văn Quang TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 (1).
|
|
383.
|
Khoa lịch sử 30 năm trên đường phát triển : 1977- 2007 / Võ Văn Sen..[và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 KH401L (2).
|
|
384.
|
The Koguryŏ annals of the Samguk sagi / Kim Pusik지음 ; Edward J. Shultz옮김 ; Hugh H.W. Kang옮김 by Kim, Pusik | Edward, J. Shultz [옮김] | Hugh, H.W. Kang [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Phân tích lịch sử Gogureo của Tam Quốc Sử kí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 K789 (1).
|
|
385.
|
한권으로 읽는 백제왕조실록 / 반영규 by 반, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 웅진 지식하우스, 2008Other title: Bản ghi chép thực tế của triều đại Baekje đọc bằng một quyển | Hangwoneuro ingneun baekjjewangjosilrok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H239 (1).
|
|
386.
|
한국의 역사. 3 / 역사문제연구소 지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
387.
|
우리나라 오천년 이야기 생활사. 1 / 감수국립민속박물관장 ; 이종철국립민속박물관장 ; 원영주글 ; 정진희그림 by 감수 | 이, 종철 | 원, 영주 | 정, 진희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 계림닷컴, 2001Other title: Lịch sử 5.000 năm tồn tại ở Hàn Quốc | Ulinala ocheonnyeon iyagi saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
388.
|
호모 히스토리쿠스 / 오항녕지음 by 오, 항녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2016Other title: Homo historyus | Homo hiseutolikuseu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H768 (1).
|
|
389.
|
이이하 한국사 이야기 13 당쟁과 정변의 소용돌 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2006Other title: Vòng xoáy của xung đột và đảo chính | Dangjaeng-gwa jeongbyeon-ui soyongdol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D182 (1).
|
|
390.
|
이이하 한국사 이야기 9 조선의 건국 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Thành lập Hàn Quốc | Joseon-ui geongug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
391.
|
그림으로 읽는 조선 여성의 역사 / 강명관 by 강, 명관. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2012Other title: Lịch sử của phụ nữ thời Triều Tiên qua hình ảnh | Geulim-eulo ilgneun joseon yeoseong-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G395 (1).
|
|
392.
|
Letters from Joseon : 19th century Korea through the eyes of an American ambassador's wife / Robert D. Neff by Nef, Robert D. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Những bức thư từ Joseon: Hàn Quốc thế kỷ 19 qua con mắt của vợ một đại sứ Mỹ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L651 (1).
|
|
393.
|
이야기 한국역사. 2 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 삼국의 항쟁과 통일.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
394.
|
이야기 한국역사. 8 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 조선후기의 사회변동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
395.
|
이야기 한국역사. 11 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일제 식민통치와 항일투쟁.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
396.
|
간도역사의 연구 / 윤병석지음 by 윤, 병석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2003Other title: Nghiên cứu về lịch sử của Gando | Gandoyeogsaui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 G195 (1).
|
|
397.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼우반, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P123 (1).
|
|
398.
|
Xứ Đàng Trong năm 1621 / Cristophoro Borri ; Hồng Nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên, Nguyễn Nghị dịch, chú thích by Borri, Cristophoro | Hồng Nhuệ [dịch, chú thích] | Nguyễn, Khắc Xuyên [dịch, chú thích] | Nguyễn, Nghị [dịch, chú thích]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70272 X550Đ (1).
|
|
399.
|
알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김 by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).
|
|
400.
|
Freiberg / Werner Reinhold, Wilfried Grahl, Christel Foerster, F. A. Brockhaus (Lipsk) by Reinhold, Werner | Grahl, Wilfried | Foerster, Christel. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB F. A. Brockhaus Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.216 F862 (1).
|