Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
381. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :

382. 現代日本文學大系 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎 / Vol. 41 千家元麿・山村暮鳥・福士幸次郎・佐藤惣之助・野口米次郎・堀口大学・吉田一穂・西脇順三郎集

by 千家元麿, 1888-1948 | 山村暮鳥, 1884-1924 | 福士幸次郎, 1889-1946 | 佐藤惣之助, 1890-1942 | 野口米次郎, 1875-1947 | 堀口大學, 1892-1981 | 吉田一穗, 1898-1973 | 西脇順三郎, 1894-1982.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 41, Senke Motomaro, Yamamura Bochō, Fukushi Kōjirō, Satō Sōnosuke, Noguchi Yonejirō, Horiguchi Daigaku, Yoshida Issui, Nishiwaki Junzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(41) (1).

383. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : Văn học dân tộc thiểu số / Nông Quốc Tuấn..[và những người khác]

by Nông, Quốc Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8800 H466T (1).

384. Schiller : Elend der Geschichte, Glanz der Kunst / Norbert Oellers

by Oellers, Norbert.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Reclam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 S334 (1).

385. Kim Túy tình từ / Nguyễn Du

by Nguyễn, Du.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).

386. Phra Aphai Mani Part V

by กระทรวงวัฒนธรรม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1997Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P576 (1).

387. ใบไม้ที่หายไป / จิระนันท์ พิตรปรีชา

by จิระนันท์ พิตรปรีชา.

Edition: Lần thứ 27Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ton or Grammy, 1997Other title: Baimai thi hai pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 B161 (1).

388. Tập nghiên cứu bình luận chọn lọc về thơ văn Hồ Chủ tịch / Đỗ Quang Lưu

by Đỗ, Quang Lưu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1978Availability: No items available :

389. Thơ đến từ đâu / Nguyễn Đức Tùng

by Nguyễn, Đức Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460Đ (1).

390. Hồ Chí Minh niềm thơ cao cả / Đoàn Trọng Huy

by Đoàn, Trọng Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H450C (1).

391. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๑

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

392. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๓

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

393. 神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修

by 井上順孝 [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

394. Thiên nhiên Việt Nam : Tais bản lần thứ 2 có sữa chữa bổ sung / Lê Bá Thảo

by Lê, Bá Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508.09597 TH305N (1).

395. Thiên nhiên Việt Nam : Tais bản lần thứ 2 có sữa chữa bổ sung / Lê Bá Thảo

by Lê, Bá Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1990Availability: No items available :

396. Thời thơ ấu = Childhood / Nguyễn Bá Hân

by Nguyễn, Bá Hân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.25 N5764 (1).

397. Tục thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lương Văn Sáu ; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Lương, Văn Sáu | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393.09597 T506T 2009 (1).

398. Bảo tồn và phát huy yếu tố sông nước trong quy hoạch đô thị Đồng Bằng Sông Cửu Long - trường hợp điển cứu tại thành phố Cần Thơ : khóa luận tốt nghiệp: 7850112

by Nguyễn, Trần Phúc Khang | Trần, Thị Cẩm Thi | Nguyễn, Trúc My | Phạm, Thảo Nguyên | Lê, Văn Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).

399. Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân / Phan Văn Hoàng, Trần Bạch Đằng, Hồ Xuân Sơn biên soạn.

by Hồ, Xuân Sơn [biên soạn.] | Phan, Văn Hoàng [biên soạn.] | Trần, Bạch Đằng [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V8721 (1).

400. Câu chữ truyện Kiều / An Chi

by An Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9 A531 (1).

Powered by Koha