Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
381. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc : giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ309C (1).

382. Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc đối với các nước Trung Á : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Thu Thủy ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu Thủy | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).

383. 思想史 赤塚忠

by 赤塚忠.

Series: 中国文化叢書, 3Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1967Other title: Si xiang shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

384. 中日友好の架け橋日本語作文スピーチコンテストより 広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2006Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi nihongo sakubun supīchikontesuto yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-06 (1).

385. Dòng gốm Ni Hưng gốc Việt cổ ở Khâm Châu (Quảng Tây - Trung Quốc) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 D431G 2015 (1).

386. Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ

by Trần, Ích Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).

387. Những rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1995Availability: No items available :

388. Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Buồn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Nguồn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 172.31 T550T 2008 (1).

389. 当代中国经济 经贸类 : 三年级教材 芳育平

by 芳育平.

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Dangdai zhongguo jingji jing mao lei : san nuan ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 D212 (1).

390. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2010 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2010Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-10 (3).

391. ラストエンペラー マーク・ペプロー,ベルナルド・ベルトルッチ脚本 ; 進藤光太訳・構成

by マーク・ペプロー | ベルナルド・ベルトルッチ [脚本] | 進藤光太 [訳・構成].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 近代映画社 1988Other title: Rasutoenpera.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 L33 (1).

392. Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch

by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).

393. Triết học Nho giáo Tống Minh và những ảnh hưởng của nó đến tư tưởng Việt Nam thời Nguyên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Ngọc Diệp ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Diệp | Nguyễn, Anh Quốc., TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 TR308H 2015 (1).

394. Sự hình thành tam giác chiến lược Nga - Trung - Ấn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Vinh Thông ; Phạm Đức Thành hướng dẫn

by Nguyễn, Vinh Thông | Phạm, Đức Thành, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 S550H (1).

395. Quan hệ Trung - Nhật và tác động đến an ninh khu vực Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thảo ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thảo | Hoàng, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).

396. Quan hệ Trung - Nhật và tác động tới Asean sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đặng Phương Anh ; Bùi Thành Nam hướng dẫn

by Đặng, Phương Anh | Bùi, Thành Nam, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).

397. Quan hệ Nga - Trung trong giai đoạn 2000-2008 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phùng Duy Hiệp ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn

by Phùng, Duy Hiệp | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47051 QU105H (1).

398. สายลับสำนึกบาป (ผมเป็นสายลับทหาร) / เสิ่นจุ้ย; บุญศักดิ์ แสงระวี

by เสิ่นจุ้ย; บุญศักดิ์ แสงระวี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2002Other title: Sailap samnuekbap (phom pen sailap thahan).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.551 S132 (1).

399. 中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).

400. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編

by 広島大学帆北京研究センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).

Powered by Koha