Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
381. รองเท้าสีรุ้ง / โชติ ศรีสุวรรณ, รุ่งนิภา เชี่ยวเจริญ

by โชติ ศรีสุวรรณ | รุ่งนิภา เชี่ยวเจริญ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2000Other title: Rongthao si rung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 R773 (1).

382. Kahlil Gibran - ngọn lửa vĩnh cửu Barbara Young ; Đỗ Tư Nghĩa dịch / ,

by Young, Barbara | Đỗ, Tư Nghĩa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B21 (1).

383. Nghiên cứu và phục chế trang phục truyền thống của người Chơ ro

by Trần, Tấn Vĩnh | Huỳnh Tới | Phan Thị Yên Tuyết | Võ Công Nguyện | Dương Văn Đẩu | Điểu Bảo | Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] : Sở Khoa học Công nghệ và môi trường, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 (1).

384. Góc nhìn cấu trúc về truyện ngụ ngôn dân gian Việt Nam/ cTriều Nguyên

by Triều, Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 G419N (1).

385. Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha ; Hiền Nguyễn dịch

by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (5).

386. Truyền thông phát triển trong nền kinh tế nối kết

by Lê, Thanh Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 TR527T (4).

387. Zehn Märchen der Gebrüder Grimm: Ausgewählt vom Goethe-Institut Hanoi = 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn / Goethe-Institut Vietnam

by Goethe-Institut Vietnam.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hanoi : Goethe-Institut Vietnam, 2015Other title: 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Z44 (1).

388. Österreich erzählt : 27 Erzählungen / Jutta Freund

by Freund, Jutta.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 S839 (1).

389. Сказки/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).

390. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thị Huế | Trần, Thị An | Nguyễn, Huy Bình | Đặng, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thị Nguyệt | Bùi, Thị Thiên Thai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T550Đ (1).

391. 400= Bốn trăm bài thuốc gia truyền : diễn ca / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 四百家傳葯方演歌; 400 remèdes de tradition familliale en vers; 400 plain verse cures handed down from ancestor.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616 B454T (1).

392. แม่...ไต้ฝุ่นมาแล้ว / กาญจนา นาคนันทน์

by กาญจนา นาคนันทน์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Mae...taifunmalaeo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M184 (1).

393. กรรมเก่า / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส, 1998Other title: Kam kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K151 (1).

394. จะไปให้ถึงดวงดาว / ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์

by ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 1999Other title: Cha pai hai thueng duangdao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C426 (1).

395. หนึ่งในร้อย / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Nueng nai roi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N964 (1).

396. ของแถม / ปางบุญ

by ปางบุญ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นายธีระ ต.สุวรรณ, 1998Other title: Khongthaem.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).

397. กระเช้าสวรรค์ / ถวัลย์ มาศจรัส

by ถวัลย์ มาศจรัส.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการตำราคณะอักษรศาสตร์, 1999Other title: Krachaosawankrachaosawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K891 (1).

398. บุญส่ง / กาญจนา นาคนันทน์

by กาญจนา นาคนันทน์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยรามคำแหง, 2001Other title: Bun song.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B942 (1).

399. นิทานสัตว์โลก เล่ม 2 / อักษราพร

by อักษราพร | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, 2001Other title: Nithan satlok lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

400. Mass media : systems and effects / W. Phillips Davison

by Davison, W. Phillip.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Holt Rinehart and Winston, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 D2654 (1).

Powered by Koha