|
381.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông. T.1, Di sản và Văn Hóa by Trương, Văn Chung, GS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ, TT.TS | Thích, Bửu Chánh, TT.TS | Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
382.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V115H (2).
|
|
383.
|
Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa by Tiêu, Quần Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).
|
|
384.
|
Bàn về văn hóa du lịch Việt Nam by Phan, Huy Xu | Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 B105V (1).
|
|
385.
|
Giao lưu văn hóa Việt - Pháp thông qua công giáo tại Sài Gòn Gia Định : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Trung Thành ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Đỗ, Trung Thành | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-108L 2006 (1).
|
|
386.
|
Hiểu biết về Việt Nam / Pierre Huard, Maurice Durand; Đỗ Trọng Quang dịch by Huard, Piere. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H309B (1).
|
|
387.
|
Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc by Nguyễn, Văn Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).
|
|
388.
|
Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc by Nguyễn, Văn Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).
|
|
389.
|
Bảo tồn môi trường di sản by Ngô, Minh Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).
|
|
390.
|
日本昔ばなし かぐやひめ 講談社バイリンガル絵本 おだかんちょうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] / by 織田, 観潮, 1889-1961 | ラルフ・F.マッカーシー. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi ka Guyahime Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-K (1).
|
|
391.
|
日本昔ばなし ももたろう 講談社バイリンガル絵本 さいとういおええ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] / by 斎藤, 五百枝, 1881-1966 | ラルフ・F.マッカーシー. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi momotarou Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-M (1).
|
|
392.
|
Tính sáng tạo trong văn hóa kinh doanh của người Nhật: Triết lý Kaizen : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hạnh ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Vũ, Thị Hạnh | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
393.
|
Văn hóa xấu hổ của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Diễm Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Diễm Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
394.
|
Nguyễn Đình Chiểu : kỷ yếu hội nghị khoa học về Nguyễn Đình Chiểu nhân kỷ niệm lần thứ 160 ngày sinh của nhà thơ (1822 - 1982) by Viện Khoa học Xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến tre : Sở văn hóa & Thông tin và Hội văn nghệ Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre xuất bản, 1984Availability: No items available :
|
|
395.
|
Văn hoá nhiếp ảnh - Một góc nhìn / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.1 T7721 (1).
|
|
396.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Thái Lan / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09593 Đ452T (1).
|
|
397.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.09597 (1).
|
|
398.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|
|
399.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác] by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).
|
|
400.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|