|
381.
|
DEFORESTATION IN VIETNAM Material type: Text Language: English Publication details: INTERNATIONAL DEVELOPMENT RESEARCH CENTRE Availability: No items available :
|
|
382.
|
Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18 by Li Tana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: No items available :
|
|
383.
|
Những vấn đề kinh tế Việt Nam by Lê Linh | Lê Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Khai trí, 1967Availability: No items available :
|
|
384.
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: No items available :
|
|
385.
|
Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
386.
|
Tiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 T306V (1).
|
|
387.
|
Croyances et pratiques religieuses dé Vietnamiens / Louis Malleret by Malleret, Louis. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Escole Francaise D'extreme- orient, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 (4).
|
|
388.
|
Hào quang : the art of scandal / Victor Vũ, Đinh Ngọc Diệp by Đinh, Ngọc Diệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2014Other title: Scandal : Hào quang trở lại.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 H108Q (1).
|
|
389.
|
Những vấn đề kinh tế Việt Nam Thử thách của hội nhập by Phạm Đỗ Chí | Trần Nam Bình Vũ Quang Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
390.
|
Địa hình cacxtơ ở Việt Nam by Đào Trọng Năng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kĩ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
391.
|
Maverick Guide to Viet Nam, Laos and Cambodia Material type: Text Language: English Publication details: Pelican Publishing Company , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
392.
|
Phụ nữ Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
393.
|
Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam by Nguyễn, Bá Đang | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 B105V (1).
|
|
394.
|
Khê Tây dã đàn / Lý Hy Chuả̂n 엮음; Yu Hwasu, Yi Eun Suk, Trần Thị Bích Phượng by Lý, Hy Chuả̂n [엮음] | Yu, Hwasu | Yi, Eun Suk | Trần, Thị Bích Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 K250T (1).
|
|
395.
|
Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang by Hoàng, Văn Hành | Hà, Quang Năng | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
396.
|
Trang vàng du lịch Việt Nam by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).
|
|
397.
|
Họ và tên người Việt Nam by Lê, Trung Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.409597 H400V (1).
|
|
398.
|
Bản sắc ẩm thực Việt Nam by Nguyễn, Nhã, TS | Viện nghiên cứu ẩm thực Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 B105S (1).
|
|
399.
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ mẫu người văn hóa by Đỗ, Lai Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin : Tạp chí văn hóa nghệ thật , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).
|
|
400.
|
Nữ giới Phật giáo Việt Nam: Truyền thống và hiện đại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550G (1).
|