Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
381. DEFORESTATION IN VIETNAM

Material type: Text Text Language: English Publication details: INTERNATIONAL DEVELOPMENT RESEARCH CENTRE Availability: No items available :

382. Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18

by Li Tana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: No items available :

383. Những vấn đề kinh tế Việt Nam

by Lê Linh | Lê Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Khai trí, 1967Availability: No items available :

384. Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: No items available :

385. Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian

Material type: Text Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

386. Tiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 T306V (1).

387. Croyances et pratiques religieuses dé Vietnamiens / Louis Malleret

by Malleret, Louis.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Paris : Escole Francaise D'extreme- orient, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 (4).

388. Hào quang : the art of scandal / Victor Vũ, Đinh Ngọc Diệp

by Đinh, Ngọc Diệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2014Other title: Scandal : Hào quang trở lại.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 H108Q (1).

389. Những vấn đề kinh tế Việt Nam Thử thách của hội nhập

by Phạm Đỗ Chí | Trần Nam Bình Vũ Quang Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

390. Địa hình cacxtơ ở Việt Nam

by Đào Trọng Năng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kĩ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

391. Maverick Guide to Viet Nam, Laos and Cambodia

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pelican Publishing Company , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

392. Phụ nữ Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

393. Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam

by Nguyễn, Bá Đang | Nguyễn, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 B105V (1).

394. Khê Tây dã đàn / Lý Hy Chuả̂n 엮음; Yu Hwasu, Yi Eun Suk, Trần Thị Bích Phượng

by Lý, Hy Chuả̂n [엮음] | Yu, Hwasu | Yi, Eun Suk | Trần, Thị Bích Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 K250T (1).

395. Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang

by Hoàng, Văn Hành | Hà, Quang Năng | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).

396. Trang vàng du lịch Việt Nam

by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).

397. Họ và tên người Việt Nam

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.409597 H400V (1).

398. Bản sắc ẩm thực Việt Nam

by Nguyễn, Nhã, TS | Viện nghiên cứu ẩm thực Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 B105S (1).

399. Văn hóa Việt Nam nhìn từ mẫu người văn hóa

by Đỗ, Lai Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin : Tạp chí văn hóa nghệ thật , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).

400. Nữ giới Phật giáo Việt Nam: Truyền thống và hiện đại

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550G (1).

Powered by Koha