Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
381. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Huỳnh Quốc Thịnh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Huỳnh, Quốc Thịnh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2016 (1).

382. Đời sống cư dân miệt thứ - U Minh Thượng từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Duyên ; Võ Công Nguyện hướng dẫn

by Trần, Thị Mỹ Duyên | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).

383. Kết hợp tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đào Văn Minh ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn

by Đào, Văn Minh | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 K258H 2011 (2).

384. Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :

385. Xã hội học báo chí / Trần Hữu Quang

by Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 X100H (2).

386. Chế độ phúc lợi xã hội đối với người cao tuổi ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Dương Bích Phụng ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Dương Bích Phụng | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

387. 한국 초기사회학과 가족의 연구 / 최재석지음

by 최, 재석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 一志社, 2002Other title: Bước đầu xã hội học Hàn Quốc và nghiên cứu gia đình | Hangug chogisahoehaggwa gajog-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

388. Xã hội hóa hoạt động văn hóa, thể thao và du lịch khu vực III thực trạng và giải pháp : kỷ yếu hội thảo

by Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X100H (1).

389. Xã hội Hàn Quốc hiện đại

by Đại Học Quốc Gia Seoul | Đại Học Quốc Gia Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).

390. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn. T.2, chuyên đề ăn hóa học

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).

391. Nghề công tác xã hội Việt Nam - những vấn đề lý luận và thực hành : hội thảo khoa học quốc tế = Social work in Vietnam - Practive - intergration - Development

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Social work in Vietnam - Practive - intergration - Development.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3071 NGH250C (1).

392. Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội / Ngô Thắng Lợi

by Ngô Thắng Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :

393. The sociology of news / Michael Schudson.

by Schudson, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Norton & Company, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S3849 (1).

394. Các đảng dân chủ xã hội châu Âu : cải cách và thách thức / Wolfgang Markel, Christoph Egle, Alexander Petring, Christian Henkes ; Phan Thị Thu Hằng dịch ; Trịnh Thị Xuyến h.đ.

by Markel, Wolfgang | Egle, Christoph | Petring, Alexander | Henkes, Christian | Phan, Thị Thu Hằng [dịch] | Trịnh, Thị Xuyến hiệu đính.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Hành chính, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.27 C101Đ (1).

395. Rượu Trung Quốc = 中国酒 / Lý Tranh Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch

by Lý, Tranh Bình | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Trương, Lệ Mai, ThS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

396. Đời sống thời trung cổ

by Genevière D'Haucourt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 Đ462S (1).

397. Báo cáo tóm tắt: Rào cản pháp luật và thực tiễn đối với người lao động di cư trong tiếp cận an sinh xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

398. Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang

by Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).

399. Hệ thống xã hội chủ nghĩa : chính trị kinh tế học phê phán. Tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa / Kornai János ; Nguyễn Quang A dịch.

by János, Kornai | Nguyễn, Quang A [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 H250T (1).

400. Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Hồng Xoan

by Trần, Thị Kim Xuyến, TS | Nguyễn, Thị Hồng Xoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH123M (1).

Powered by Koha