Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
3801. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).

3802. Ca dao, tục ngữ người Việt miền Tây Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Tuấn Anh ; Trần Long hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Anh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C100D 2009 (1).

3803. Quản lý văn hóa ở cộng hòa dân chủ nhân dân Lào : luận án Tiến sĩ / Fongsamouth Phouvinh ; Nguyễn Xuân Tế, Trần Ngọc Khánh hướng dẫn.

by Fongsamouth, Phouvinh | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn.] | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09594 QU105L 2013 (1).

3804. Vẽ bản đồ các cuộc di cư và các mặt tộc người của nó và nghiên cứu cơ cấu tộc người của thị dân và những vấn đề về bản đồ chúng : Trích dịch chương 8 và 9 / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 V200B (1).

3805. Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao, tục ngữ

by Trần, Thúy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.25973 TH250U (1).

3806. Die literarische Moderne in Europa. Bd.1, Erscheinungsformen literarischer Prosa um die Jahrhundertwende / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

3807. Die literarische Moderne in Europa. Bd.2, Formationen der literarischen Avantgarde / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

3808. Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).

3809. Các lớp từ xét từ góc độ nguồn gốc và phạm vi sử dụng trong tác phẩm văn học của một số nhà văn Nam Bộ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Đến 1930) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Kim Chinh; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Chinh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101L (1).

3810. 中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

3811. Nghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương

by Nguyễn, Hồng Dương Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :

3812. Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo Khoa học Sau đại học năm 2020 / Nhiều tác giả

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

3813. Văn hóa dân gian người Bố Y ở Lào Cai. T.1 / Trần Hữu Sơn chủ biên, Chảo Chử Chấn ... [và những người khác]

by Trần, Hữu Sơn | Chảo, Chử Chấn | Bùi, Duy Chiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: No items available :

3814. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (6).

3815. Đời sống cư dân vùng tứ giác Long Xuyên từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Trọng Lê ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn

by Trần, Trọng Lễ | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).

3816. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên từ góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Phước Hiền ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Phước Hiền | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 KH455G 2017 (1).

3817. Phát huy giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng trong phát triển du lịch ở tỉnh Bình Phước : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Sui Nghiệp Phát ; Ngô Thị Phương Lan hướng dẫn.

by Sui, Nghiệp Phát | Trương, Văn Minh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.09597 PH110H 2020 (1).

3818. 中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

3819. Quan hệ gia đình, tình cảm anh chị em trong truyện tranh Manga "Touch" của Adachi Mitsuru và "Hajime-Chan ga ichiban!" của Watanabe Taeko : Khóa luận tốt nghiệp / Thạch Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Thạch, Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

3820. 作品で綴る近代文学史 畑有三, 山田有策, 長野隆編 / ,

by 畑, 有三 | 山田, 有策 | 長野隆編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 双文社出版 1996Other title: Sakuhin de tsudzuru kindai bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa44 (1).

Powered by Koha