|
3821.
|
Tiềm năng cho kỳ tích sông Sài Gòn by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T304N (2).
|
|
3822.
|
Nam Bộ đất và người : Hội Khoa Học Lịch sử Tp. Hồ Chí Minh / Đặng Văn Thắng, Trần Thị Mai, Quách Thu Nguyệt biên tập by Đặng, Văn Thắng | Trần, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9597 N104B (2).
|
|
3823.
|
Interpretationen zu "Erzählungen der Gegenwart I-VI" : schulpraktische Analysen und Unterrichtshilfen / Doris Bachmann by Bachmann, Doris | Detjen-Vogeley, Elke. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Cornelsen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 I-61 (1).
|
|
3824.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09 H1114 (1).
|
|
3825.
|
Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm by Đỗ, Tiến Sâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|
|
3826.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 5 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-5 (1).
|
|
3827.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 6 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-6 (1).
|
|
3828.
|
Tóm tắt lịch sử Đảng bộ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1996 - 2020) Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T429T (1).
|
|
3829.
|
Grammatik lehren und lernen : Fernstudieneinheit 1 / Hermann Funk, Michael Koenig by Funk, Hermann | Koenig, Michael. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 G745 (5).
|
|
3830.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa gia đình với việc xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hoàng Thị Liên ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Hoàng, Thị Liên | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T550T 2015 (2).
|
|
3831.
|
Giữ gìn bản sắc dân tộc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay : sách chuyên khảo / Phạm Thanh Hà by Phạm, Thanh Hà, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G (1).
|
|
3832.
|
Thơ bảy âm tiết trong thơ mới (1932-1945) từ góc nhìn thi luật: luận án Tiến sĩ : 62220101 / Nguyễn Thị Hồng Sanh ; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460B (1).
|
|
3833.
|
Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).
|
|
3834.
|
Văn hóa mẫu hệ của người Jrai - Tây Nguyên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Trang Nhung ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trang Nhung | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2016 (1).
|
|
3835.
|
Một số kết quả nghiên cứu khoa học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2016 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).
|
|
3836.
|
Đổi mới tổ chức hoạt động văn phòng HĐND và UBND thành phố góp phần thực hiện có hiệu quả cải cách hành chính của Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài nghiên cứu khoa học / Lê Văn In chủ nhiệm by Lê, Văn In [chủ nhiệm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ452M (1).
|
|
3837.
|
Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858 - 1918) / Võ Phúc Châu by Võ, Phúc Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).
|
|
3838.
|
Trung Quốc năm 2007 - 2008 / Đỗ Tiến Sâm chủ biên. by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).
|
|
3839.
|
Mündliche Wissenschaftssprache : Kommunizieren, Präsentieren, Diskutieren: Lehr- und Arbeitsbuch / Daisy Lange, Stefan Rahn by Lange, Daisy | Rahn, Stefan. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M686 (1).
|
|
3840.
|
Đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Khmer ở Kiên Giang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Huỳnh Thị Hồng Nương ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Huỳnh, Thị Hồng Nương | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 Đ462S 2011 (2).
|