Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
3821. Tín ngưỡng dân gian ở Việt Nam : Công trình chào mừng 30 năm thành lập Viện Văn hoá / Lê Như Hoa chủ biên

by Lê, Như Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 (1).

3822. Tín ngưỡng thờ Mẫu và nữ thần của người Việt ở Nam Bộ : Qua hảo sát tí ngưỡng thờ Mẫu nguồn gốc từ miền Bắc( Tam Phủ- Tứ Phủ), Chúa xứ Thánh Mẫu, Linh Sơn Thánh Mẫu, Diêu Trì Kim Mẫu, Nghinh Cô / Trần Thị Thảo thực hiện; PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.

by Trần Thị Thảo | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Dân tộc học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).

3823. Ngôn ngữ dân tộc thiểu số Việt Nam : Một số vấn đề về quan hệ cội nguồn và loại hình học / Hoàng Văn Ma

by Hoàng, Văn Ma.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.09597 NG454N (1).

3824. Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến tăng cường tiềm lực quốc phòng ở Việt Nam / Trịnh Xuân Việt chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuân, Nguyễn Đức Long, Đỗ Văn Trịnh, Nguyễn Tấn Dũng

by Trịnh, Xuân Việt [chủ biên ] | Nguyễn, Trọng Xuân | Nguyễn, Đức Long | Đỗ, Văn Trịnh | Nguyễn, Tấn Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330597 T101Đ (1).

3825. Khuôn khổ quan hệ đối tác của Việt Nam / Nguyễn Vũ Tùng chủ biên

by Nguyễn, Vũ Tùng, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 KH517K (1).

3826. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).

3827. Hiệp định khung về đối tác và hợp tác toàn diện giữa một bên là nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và một bên là liên minh Châu Âu và các quốc gia thành viên / Bộ Ngoại giao ; Phái đoàn Liên Minh Châu Âu

by Bộ Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao, 2012Other title: Framework Agreement on Comprehensive Partnership and Cooperation between the European Union And Its Member States, Of The One Part, And The Socialist Republic Of Viet Nam, Of The Other Part.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59704 H307Đ (1).

3828. Thị trường một số nước châu Phi cơ hội đối với Việt Nam / Đinh Thị Thơm chủ biên

by Đinh, Thị Thơm [chủ biên] | Đinh, Thị Thơm [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59706 TH300T (1).

3829. Quan hệ văn hóa, giáo dục Việt Nam - Singapore những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Quang Hưởng ; Đặng Xuân Kháng hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Hưởng | Đặng, Xuân Kháng, PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 QU105H (1).

3830. Giao thoa văn hóa trong thời kỳ hội nhập quốc tế ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Ngô Thị Tuyết Lan ; Vũ Dương Huân hướng dẫn

by Ngô, Thị Tuyết Lan | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303482 GI-108T (1).

3831. Chính sách an ninh năng lượng của Việt Nam và ảnh hưởng của nó đến sựu phát triển của ngành dầu khí : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Việt Nga ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Việt Nga | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7909597 CH312S (1).

3832. Die allmähliche Verfertigung der Idee beim Schreiben : Frankfurter Poetik-Vorlesung / Hermann Burger

by Burger, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A439 (2).

3833. Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái

by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

3834. Từ điển bằng tranh Đức và Việt / Nguyễn Luyện

by Nguyễn, Luyện.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

3835. Công tác tổ chức khoa học tài liệu phông lưu trữ UBND huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai (1976-2003) : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Kiển ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Kiển | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 C455T (1).

3836. Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Đào Xuân Chúc

by Đào, Xuân Chúc, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 NG517T (1).

3837. Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

3838. So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).

3839. Tiểu thuyết Việt Nam 1945 - 1975 : tiểu thuyết cách mạng xuất bản ở miền Bắc / Phạm Ngọc Hiền

by Phạm, Ngọc Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T309T (1).

3840. Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).

Powered by Koha