Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
3841. Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

3842. Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Hà Giang; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trần, Hà Giang | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).

3843. Cấu trúc tham tố của tính từ trong tiếng Việt (Đối chiếu với cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ: 60.22.02.41 / Phạm Hồng Hải; Lê Kính Thắng, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Hồng Hải | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn ] | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

3844. Văn hóa kiến trúc

by Hoàng, Đạo Kính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).

3845. Dinh Độc Lập từ góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Việt Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Việt Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D312Đ 2009 (1).

3846. Game online trong văn hóa giải trí : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.48 G191 2009 (1).

3847. Văn hóa dân gian của người nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang chủ biên

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

3848. Thực trạng không gian vui chơi và giao tiếp của trẻ em trong quá trình đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn thạc sĩ: 60.31.30

by Trần, Thị Ngọc Nhờ | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 TH552T (2).

3849. Không gian sinh hoạt cộng đồng dành cho người cao tuổi sống tại chung cư ở Thành phố Hồ Chí Minh (trường hợp nghiên cứu: Chung cư 109 Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh) : công trình NCKH cấp trường 2013

by Dư, Thị Mỹ Loan | Lương, Thị Hoài An | Huỳnh, Lê Phương Trâm | Lê, Uyên Phương | Trần, Thị Ngọc Nhờ [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.6 KH455G (1).

3850. Đánh giá hiệu quả của việc áp dụng chính sách thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2010

by Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Đề tại NCKHcấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 Đ107G (1).

3851. ベトナム戦争報告 ダニエル・エルズバーグ [著] ; 梶谷善久訳

by Ellsberg, Daniel, 1931- | 梶谷, 善久 1911-1990.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Betonamu sensō hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.532 V68-S (1).

3852. ベトナム解放と宗教 関場理一

by 関場, 理一, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ベトナムの心」刊行会 1975Other title: Betonamu kaihō to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

3853. Quan hệ giữa phát triển khoa học và công nghệ với phát triển kinh tế-xã hội trong công nghiệp hoá và hiện đại hoá ở Việt Nam

by Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ Chủ biên: PTS. Danh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3854. Thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại của phụ nữ Chăm trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2005 - 2010, trường hợp điển cứu: Xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn xã Thành Hải - TP Phan Rang - Tháp Chàm.

by Ngô Thị Ánh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

3855. Chuẩn hóa công tác nghiệp vụ tại các thư viện đại học thuộc tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Trần Thị Ngọc Tuyết ; Lê Văn Viết hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Tuyết | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 CH502H (5).

3856. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu tin phục vụ hoạt động đào tạo sau đại học tại trung tâm học liệu Đại học Sài Gòn : luận văn Thạc sĩ / Lê Hoàng Dũng ; Lê Quỳnh Chi hướng dẫn.

by Lê, Hoàng Dũng | Lê, Quỳnh Chi, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 T116C (1).

3857. Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn

by Đàng, Quãng Hưng Thiện | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 NH500C (1).

3858. Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010. / Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh biên tập

by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).

3859. Quan hệ giữa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới / Nguyễn Ngọc Thư

by Nguyễn, Ngọc Thư, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105H 2018 (1).

3860. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Quách Thị Nhị ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Quách, Thị Nhị | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2015 (1).

Powered by Koha