|
3921.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội ở tỉnh Đồng Nai hiện nay - thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Phương ; Nguyễn Văn Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương | Nguyễn, Văn Long, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (2).
|
|
3922.
|
Quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ở tỉnh Quảng Ngãi hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Bùi Trương Vệ ; Phùng Văn Nam hướng dẫn by Bùi, Trương Vệ | Phùng, Văn Nam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 QU105H 2017 (1).
|
|
3923.
|
Triết lý nhân sinh của Phật giáo Nam Tông và ảnh hưởng của nó đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người Khmer ở Kiên Giang : luận văn Thạc sĩ ; 60.22.80 / Lê Minh Hải ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Minh Hải | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR308L 2013 (1).
|
|
3924.
|
Vấn đề nông nghiệp, nông thôn và nông dân trong thực hiện chính sách tam nông ở An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Văn Nòn ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Nòn | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V121Đ 2015 (1).
|
|
3925.
|
Vai trò của nhân tố chủ quan trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ninh Bá Vinh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Ninh, Bá Vinh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 V103T 2013 (3).
|
|
3926.
|
Giai cấp nông dân với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn ở tỉnh Bình Định : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.05 / Ngô Thị Nghĩa Bình ; Hà Thiên Sơn ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Ngô, Thị Nghĩa Bình | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324 GI-103C 2015 (1).
|
|
3927.
|
Public relations writing : form and style / Doug Newsom, Bob Carrell by Newsom, Doug | Carrell, Bob. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Belmont : Wadsworth Pub. Co., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 N5585 (1).
|
|
3928.
|
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng...[và những người khác]. by Bùi, Hải Đăng, TS | Bùi, Việt Hưng, TS | Đặng, Minh Đức, PGS.TS | Đào, Thị Thu Hằng, TS | Dương, Việt Anh, ThS | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS | Huỳnh, Tâm Sáng, TS | Lê, Tùng Lâm, TS | Nguyễn, Hoàng Phan, ThS | Nguyễn, Ngọc Xuân Thư, ThS | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS | Nguyễn, Thị Hồng Vân, ThS | Nguyễn, Tuấn Khanh, TS | Nguyễn, Văn Phái, TS | Phạm, Đỗ Ân | Phan, Văn Tìm | Trần, Nam Tiến, PGS.TS | Trần, Nguyên Khang, TS | Trần, Như Bắc, ThS | Trần, Xuân Hiệp, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).
|
|
3929.
|
Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên ; Đoàn Văn Dũng by Lê, Thanh Bình [chủ biên] | Đoàn, Văn Dũng, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.209597 GI-108T (1).
|
|
3930.
|
Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết by Đỗ, Minh Cao [chủ biên. ] | Nguyễn, Xuân Cường | Đào, Duy Đạt | Đặng, Thúy Hà | Chu, Thùy Liên | Trần, Ánh Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 S550T (1).
|
|
3931.
|
Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Trần Nam Tiến, Phạm Ngọc Trâm chủ biên. by Trần, Nam Tiến [chủ biên.] | Phạm, Ngọc Trâm [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.9164 NH121D (1).
|
|
3932.
|
Báo cáo tổng kết: 20 năm thực hiện cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991-2011) / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 B108C (1).
|
|
3933.
|
Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính. by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).
|
|
3934.
|
Hợp tác quốc tế trong phòng chống ma túy giữa Việt Nam và các nước có chung đường biên giới từ giai đoạn 2003-2013 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phạm Tùng Lâm ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Phạm, Tùng Lâm | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.29 H466T (1).
|
|
3935.
|
Nếp sống thị dân ở Thành phố Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
3936.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS. TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH &NV | Viện Lịch sử Dòng họ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
3937.
|
Văn hóa đọc trong thanh niên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 V115H 2009 (1).
|
|
3938.
|
Biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở vùng ngoại thành Tp. Hồ Chí Minh (trường hợp huyện Củ Chi) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Linh ; Phan Xuân Biên hướng dẫn by Trần, Thị Linh | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2013 (1).
|
|
3939.
|
Quan hệ mẹ ghẻ con chồng trong văn hóa người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thúy Nga ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Thúy Nga | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.874 QU105H 2013 (1).
|
|
3940.
|
Kênh rạch Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh dưới góc độ nghiên cứu văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Nhật Tân ; Tôn nữ Quỳnh Trân hướng dẫn by Vũ, Nhật Tân | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 K256R 2013 (1).
|