Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
3941. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn

by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).

3942. Europas Krisenherde : Nationalitätenkonflikte vom Atlantik bis zum Ural ; ein Handbuch / Jürgen Nowak

by Nowak, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80094 E89 (1).

3943. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lã, Thị Thanh Phụng [biên soạn] | Đỗ, Thị Dung [biên soạn] | Trần, Thị Kiều Trinh [biên soạn] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn] | Lê, Thị Thà [biên soạn] | Lê, Thị Hương [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thiết [biên soạn] | Lê, Thị Xuân Diệu [biên soạn.] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy, iên soạn | Võ, Văn Chí Linh [biên soạn] | Võ, Tuyến Vinh [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hải [biên soạn] | Vũ, Thị Dung [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hương [biên soạn] | Trần, Huệ Vân [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

3944. Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.4 / Gert Ueding

by Ueding, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).

3945. Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.5-6 / Gert Ueding

by Ueding, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).

3946. Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn ] | Trần, Thị Kiều Trinh [Biên soạn ] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [Biên soạn ] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn ] | Lê, Thị Thà [Biên soạn ] | Lê, Thị Hương [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thiết [Biên soạn ] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy [Biên soạn ] | Võ, Văn Chí Linh [Biên soạn ] | Võ, Tuyến Vinh [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hải [Biên soạn ] | Vũ, Thị Dung [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hương [Biên soạn ] | Trần, Huệ Vân [Biên soạn ] | Đỗ, Thị Dung [Biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

3947. 二十世紀の日本文学 喜多川恒男〔ほか〕編 / ,

by 喜多川恒男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白地社 1995Other title: Nijusseiki no Nihon bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N73 (1).

3948. Văn hóa của người Thương Hồ ở Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Văn Chín ; Trần Long hướng dẫn

by Phan, Văn Chín | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2014 (1).

3949. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

3950. Tác động của quá trình đô thị hóa đến biến đổi văn hóa vật chất người Khmer (trường hợp phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Kim Quy ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Đặng, Kim Quy | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).

3951. The rise of the network society / Manuel Castells

by Castells, Manuel.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Malden, Mass. : Blackwell Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 C3489 (1).

3952. Comparative higher education : knowledge, the university, and development / Philip G. Altbach

by Altbach, Philip G.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Greenwich, Conn. : Ablex Pub. Corp., 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C737 (1).

3953. Tục thờ Neak Ta của người Khmer ở Tây Nam Bộ (so sánh với tín ngưỡng thờ Thành hoàng) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Thị Hồ Phương ; Phan An hướng dẫn

by Đào, Thị Hồ Phương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T506T 2012 (1).

3954. Ứng dụng truyền thông xã hội trong hoạt động thư viện Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Hồ Thị Ngọc ; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn

by Hồ, Thị Ngọc | Ngô, Thanh Thảo, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 U556D (1).

3955. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội.

by Trường Đại học KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V513K (3).

3956. Tín ngưỡng dân gian Phú Quốc

by Nguyễn, Bình Phương Thảo | Nguyễn, Thanh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4109597 T311N (1).

3957. Cultural criticism : a primer of key concepts. Vol. 4 / Arthur Asa Berger

by Berger, Arthur Asa.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 B4961 (1).

3958. Vai trò của văn hóa trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Tuấn Hậu

by Đào, Tuấn Hậu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).

3959. ข้อมูลวัฒนธรรมภาคใต้

by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2016Other title: Kho mun watthanatham phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).

3960. Mit der Zeit : Gedichte in ihren epochen ausgewählt für den unterricht Deutsch als fremdsprache. Teil 1, Texte / Dietrich Krusche

by Krusche, Dietrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 M679 (1).

Powered by Koha