|
41.
|
Handbuch Fremdsprachenunterricht / Karl-Richard Bausch ... [et al.] by Bausch, Karl-Richard | Christ, Herbert | Hüllen, Werner | Krumm, Hans-Jürgen. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 H236 (1).
|
|
42.
|
Wirtschaftsdeutsch vernetzt : neue Konzepte und Materialien / Karl-Hubert Kiefer, Johann Fischer, Matthias Jung, Jörg Roche by Kiefer, Karl-Hubert | Fischer, Johann | Jung, Matthias | Roche, Jörg. Material type: Text Language: German Publication details: Kempten : IUDICIUM Verlag GmbH München, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 W799 (1).
|
|
43.
|
Die Leiden des jungen Werthers / Johann Wolfgang von Goethe ; Karl-Heinz Ebnet by Goethe, Johann Wolfgang von | Ebnet, Karl-Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Kehl : SWAN, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 L527 (1).
|
|
44.
|
Testfragen Wirtschaftsdeutsch / Wilhelm Brüggemann, Karl Hemberger by Brüggemann, Wilhelm. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.33 T342 (1).
|
|
45.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.9, Tháng Ba - tháng Chạp 1853 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1887 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.9-1993 (1).
|
|
46.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.11, Tháng Giêng 1855 - tháng Tư 1856 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1889 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.11-2004 (1).
|
|
47.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.12, Tháng Tư 1856 - tháng Giêng 1859 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1890 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.12-1993 (1).
|
|
48.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.13, Tháng Giêng 1859 - tháng Hai 1860 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1891 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.13-1993 (1).
|
|
49.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.15, Tháng Giêng 1860 - tháng Chín 1864 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1893 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.15-2004 (1).
|
|
50.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.37, Thư từ tháng Giêng 1888 - tháng Chạp 1890 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1911 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.37-1997 (1).
|
|
51.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.45 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1917 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.45-2000 (1).
|
|
52.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.46,P.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1920 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.46, P.1-1998 (1).
|
|
53.
|
Deutsche Geschichte in Schlaglichtern / Helmut M. Muller, Karl Friedrich Krieger, Hanna Vollrath by Müller, Helmut M | Krieger, Karl Friedrich | Vollrath, Hanna. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Meyers Lexikonverlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 D486 (1).
|
|
54.
|
Tri thức khách quan : một cách tiếp cận dưới góc độ tiến hóa / Karl R. Popper, Bùi Văn Nam Sơn, Chu Lan Đình by Popper, Karl R | Bùi, Văn Nam Sơn | Chu, Lan Đình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 121 T300T (1).
|
|
55.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.6, Tháng Mười một 1848 - tháng Bảy 1949 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1884 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.6-1993 (1).
|
|
56.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.7, Tháng Tám 1849 - tháng Sáu 1851 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1885 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.7-2004 (1).
|
|
57.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.14, Tháng Bảy 1857 - tháng Mười một 1860 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1892 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.14-1994 (1).
|
|
58.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.18, Tháng Ba 1872 - tháng Tư 1875 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1896 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.18-2004 (1).
|
|
59.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.27, Thư từ tháng Hai 1842 - tháng Chạp 1851 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1902 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.27-1996 (1).
|
|
60.
|
C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.28, Thư từ tháng Giêng 1852 - tháng Chạp 1855 / C. Mác, Ph. Ăngghen by Marx, Karl Heinrich, 1818-1903 | Engels, Friedrich, 1820-1895. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.28-1996 (1).
|