|
41.
|
Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà by Nguyễn, Hoà. Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).
|
|
42.
|
Thời gian & ý thức / Nguyễn Thường by Nguyễn, Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng , 1997Availability: No items available :
|
|
43.
|
Trần gian nhìn từ sau lưng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hiệp by Nguyễn, Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR121G (1).
|
|
44.
|
Spoken Vietnamse for beginners / Nguyễn Long by Nguyễn, Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Northern illnois University, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071 (1).
|
|
45.
|
Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng by Nguyên, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :
|
|
46.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
47.
|
Kim Túy tình từ / Nguyễn Du by Nguyễn, Du. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).
|
|
48.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nhà báo nước ngoài / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 CH500T (1).
|
|
49.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).
|
|
50.
|
Ngữ pháp tiếng Đức / Nguyễn Quang by Nguyễn, Quang. Edition: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 NG555P (1).
|
|
51.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|
|
52.
|
Sự thể hiện tính biểu cảm của tiếng Việt về mặt từ vựng và ngữ pháp (có so sánh với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 6220110 / Trần Long; Nguyễn Công Đức, Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn by Trần, Long | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn ] | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).
|
|
53.
|
Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn. by Nguyễn, Thị Thư | Nguyễn, Hồng Bích | Nguyễn, Văn Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 L302S (1).
|
|
54.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
55.
|
Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
56.
|
217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán. by Nguyễn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước by Nguyễn, Ước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).
|
|
58.
|
Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1996Availability: No items available :
|
|
59.
|
Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh by Nguyễn, Thanh. Edition: 2007Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).
|
|
60.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|