Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
41. Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà

by Nguyễn, Hoà.

Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).

42. Thời gian & ý thức / Nguyễn Thường

by Nguyễn, Thường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng , 1997Availability: No items available :

43. Trần gian nhìn từ sau lưng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hiệp

by Nguyễn, Hiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR121G (1).

44. Spoken Vietnamse for beginners / Nguyễn Long

by Nguyễn, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Northern illnois University, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071 (1).

45. Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng

by Nguyên, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :

46. Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :

47. Kim Túy tình từ / Nguyễn Du

by Nguyễn, Du.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).

48. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nhà báo nước ngoài / Nguyễn Thành

by Nguyễn, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 CH500T (1).

49. Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).

50. Ngữ pháp tiếng Đức / Nguyễn Quang

by Nguyễn, Quang.

Edition: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 NG555P (1).

51. Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).

52. Sự thể hiện tính biểu cảm của tiếng Việt về mặt từ vựng và ngữ pháp (có so sánh với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 6220110 / Trần Long; Nguyễn Công Đức, Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn

by Trần, Long | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn ] | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

53. Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn.

by Nguyễn, Thị Thư | Nguyễn, Hồng Bích | Nguyễn, Văn Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 L302S (1).

54. Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch

by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).

55. Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Trọng Báu | Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

56. 217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán.

by Nguyễn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước

by Nguyễn, Ước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).

58. Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1996Availability: No items available :

59. Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).

60. Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).

Powered by Koha