Refine your search

Your search returned 59 results. Subscribe to this search

| |
41. Một số văn kiện xây, dựng Đảng về tổ chức, cán bộ và Đảng viên / Nguyễn Duy Quyền ... [và những người khác]

by Nguyễn, Tuấn Phong | Nguyễn, Quang Dung | Phạm, Quang Hưng | Nguyễn, Duy Quyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ban Tổ chức Trung ương Đảng, 2003Availability: No items available :

42. Asia-Europe cooperation and the role of Vietnam : reference book / Nguyen Duy Quy, Tran Duc Cuong, Duong Phu Hiep editor

by Nguyen Duy Quy [editor] | Tran, Duc Cuong [editor] | Duong, Phu Hiep [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Ha Noi : Sự thật, 2004Other title: Hợp tác Á - Âu và vai trò của Việt Nam : sách tham khảo.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 A832 (1).

43. Lãi suất trong nền kinh tế thị trường : Phương pháp luận và thực hành / Nguyễn Bá Nha, Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Ngọc Anh (Dịch giả) . Vol. 2

by Nguyễn Bá Nha [Dịch giả] | Nguyễn Duy Hưng [Dịch giả] | Nguyễn Ngọc Anh [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :

44. Nguyễn Khắc Phi người thầy tài hoa tận tụy / Nguyễn Duy Kha, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hồng Vân

by Nguyễn, Duy Kha | Nguyễn,Thị Nương | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 NG527K (1).

45. Hạ tầng kỹ thuật đô thị

by Trần, Minh Phụng | Lê, Minh Quang | Nguyễn, Duy Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.58 H100T (1).

46. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

47. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

48. Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà.

by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

49. ASEM - Một diễn đàn hợp tác = ASEM - A Forum for cooperation / Lê Quốc Trung, Nguyễn Duy Cương, Hà Minh Huệ biên soạn

by Lê, Quốc Trung | Lê, Quốc Trung [biên soạn] | Nguyễn, Duy Cương [biên soạn] | Hà, Minh Huệ [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Other title: ASEM - A Forum for cooperation.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 A816 (1).

50. Nguồn gốc các loài / Charles Darwin, Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Duy Long, Trần Bá Tín

by Darwin, Charles | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Duy Long | Trần, Bá Tín.

Edition: Tái bản lần 6.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 N517G (1).

51. Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đảm bảo chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ trong bối cảnh hội nhập và phát triển / Dương Minh Quang, Nguyễn Duy Mộng Hà, Cao Thị Châu Thủy, Kiều Ngọc Quý

by Dương, Minh Quang | Nguyễn, Duy Mộng Hà | Cao, Thị Châu Thủy | Kiều, Ngọc Quý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 K600Y (1).

52. Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : kỷ yếu hội thảo / Tô Minh Thanh ... [và những người khác]

by Tô, Minh Thanh, PGS. TS [biên tập] | Đỗ, Hạnh Nga, PGS. TS [biên tập] | Nguyễn, Duy Mộng Hà, TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 N122C (1).

53. Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).

54. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan : xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / Huỳnh Phương Anh ... [và những người khác]

by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Văn Biểu | Nguyễn, Duy Bính | Mai, Ngọc Chừ | Chen, Hugh Pei Hsiu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H987 (1).

55. Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác]

by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).

56. Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác]

by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).

57. Nhật Bản trên đường cải cách / Dương Phú Hiệp, Phạm Hồng Thái chủ biên ; Ngô Xuân Bình,...[và những người khác] biên soạn

by Dương, Phú Hiệp [chủ biên] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên] | Ngô, Xuân Bình [biên soạn] | Nguyễn, Duy Dũng [biên soạn] | Vũ, Văn Hà [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.10952 NH124B (1).

58. Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Ngữ Văn Tài liệu dùng trong các lớp tập huấn bồi dưỡng giáo viên cốt cán thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12 / Phan Trọng Luận, Trần Đình Sử chủ biên; Lê A ... [và những người khác]

by Phan, Trọng Luận | Trần, Đình Sử chủ biên | Đỗ, Ngọc Thống | Lê, A | Nguyễn, Hải Châu | Trần, Chút (Hồng, Dân) | Nguyễn ,Duy Kha | Trần, Đăng Suyền | Nguyễn, Đăng Mạnh | Bùi, Văn Toán | Vũ, Nho.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 H561D (1).

59. No title

by Khoa Nhân học- Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Trình Quang Phú | Võ Văn Sen | Ngô Văn Lệ | Phan Thị Hồng Xuân | Huỳnh Ngọc Thu | Phạm Thanh Duy | Phạm Đức Mạnh | Vương Thu Hồng | Trương Văn Món | Bùi Thanh Xuân | Trần Thị Hồng Hạnh | Đinh Lư Giang | Nguyễn Thanh Tuấn | Trần Trí Dõi | Ricamela S.Palis | Nguyễn Duy Mộng Hà | Nguyễn Thị Kim Loan | Jiraporn Chano | Joan Chris Trocio | Takamasa Osawa | Lê Thị Ngọc Phúc | Ryotato Katsura.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 949.7/959 (1).

Powered by Koha