|
41.
|
100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch by Forsyth, Patrick | Mai, Mai Hương [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 M458T (1).
|
|
42.
|
1001 ý tưởng đột phá trong quảng cáo / Luc Dupont ; Minh Trúc dịch ; Hồ Đức Hùng hiệu đính by Dupont, Luc | Minh Trúc [dịch] | Hồ, Đức Hùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 D938 (1).
|
|
43.
|
Contesti Italiani / Mauro Pichiassi, Giovanna Zaganelli by Pichiassi, Mauro | Zaganelli, Giovanna. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 C7619 (1).
|
|
44.
|
Il principe / Niccolò Machiavelli by Machiavelli, Niccolò. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Eiunaudi, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 I271 (1).
|
|
45.
|
나무 위의 남작 / 이탈로 칼비노지음 ; 이현경옮김 by 이탈로 칼비노 | 이, 현경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Nam tước trên cây | Namu wiui namjag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 N111 (1).
|
|
46.
|
L'italia de Noantri / Aldo Cazzulo by Cazzulo, Aldo. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Arnoldo Mondadori Editore, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.093 L775 (1).
|
|
47.
|
암을 정복할 수 있을까?. 26 / 로렝 드고 지음 ; 유 항종 감수 ; 김성희 옮김 by 로렝, 드고 [지음] | 유, 항종 [감수 ] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể chiến thắng được ung thư không?. | Ameul jongbokal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.994 A514 (1).
|
|
48.
|
Italia : Hội nhập kinh tế quốc tế / Bùi Nhật Quang by Bùi, Nhật Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.45 I-300H (1).
|
|
49.
|
Italia : Hội nhập kinh tế quốc tế / Bùi Nhật Quang by Bùi, Nhật Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.45 I-300H (1).
|
|
50.
|
Y học cổ truyền = Traditional medicine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Traditional medicine.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 Y600H (1).
|
|
51.
|
Pro e contro - Avanzato / Pazi Barki, Pierangela Diadori by Barki, Pazi | Diadori, Pierangela. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Bonacci Editore, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P9621 (1).
|
|
52.
|
Antologia italiana per stranieri / Silvia Bendini, Piero Calmanti by Bendini, Silvia | Calmanti, Piero. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 A6342 (1).
|
|
53.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính ; New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hải Hà [Hiệu đính] | Hồng Hoa [Hiệu đính] | New Thinking Group [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 B105Đ (1).
|
|
54.
|
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch by Chafe, Wallace L | Nguyễn, Văn Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y600N (1).
|
|
55.
|
世界文学全集 ダンテ著 ; 平川祐弘訳 Vol. 2 神曲 by ダンテ | 平川祐弘 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-2 (1).
|
|
56.
|
Русско-Bbethamcий медицинский словарь-разговорник / N. V. Prykhodko, L. D. Rosenbaum; Nguyễn Dũng, Lê Thu Hà dịch by Prykhodko, N. V. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Hà Nội : Y học , 1985Other title: Russko-Bbethamciy meditsinskiy slovar'-razgovornik.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 R969 (1).
|
|
57.
|
La lingua italiana per stranieri / Katerin Katerinov, M.C.Borriosi Katerinov by Katerinov, Katerin | Katerinov, M.C.Borriosi. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 L195 (1).
|
|
58.
|
보이지 않는 도시들 / Italo Calvino 지음 ; 이현경옮김 by Calvino, Italo | 이, 현경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Boiji anhneun dosideul | Thành phố vô hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 B678 (1).
|
|
59.
|
Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani by Calimani, Riccardo. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).
|
|
60.
|
Pro e contro - Intermedio / Pazit Barki, Pierangela Diadori by Barki, Pazit | Diadori, Pierangela. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Bonacci Editore, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P9621 (1).
|