|
41.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|
|
42.
|
Để cho mẹ nắm tay con: Tâm lí học giáo dục / Lê Thuý Bảo Nhi by Lê, Thuý Bảo Nhi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.6 Đ250C (1).
|
|
43.
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 543 PH121T (1).
|
|
44.
|
Bằng chứng tích cực : làm sao chúng ta tin chắc rằng dinh dưỡng và lối sống có thể giúp con người chống lại bệnh tật và đạt được sức khoẻ tối ưu? / Neil Nedley ; HHES dịch by Nedley, Neil | HHES, dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 B116C (1).
|
|
45.
|
Khi còn chưa quá muộn : là phụ nữ, bạn hãy tìm cách tự giải thoát mình khỏi những người chồng tội lỗi khi còn chưa muộn / Robert J. Ackerman, Susan E. Pickering ; Trần Minh Nhật biên dịch by Ackerman, Robert J | Pickering, Susan E | Trần, Minh Nhật [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.82 KH300C (1).
|
|
46.
|
Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự. T.1 / Trần Văn Thịnh, Nguyễn Minh Vũ, Vũ Ngọc Minh,...[và những người khác] biên soạn by Trần, Văn Thịnh [biên soạn] | Nguyễn, Minh Vũ [biên soạn] | Vũ, Ngọc Minh [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).
|
|
47.
|
Đình Nam bộ xưa và nay / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường by Huỳnh, Ngọc Trảng | Trương Ngọc Tường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 3980.08597 Đ312N (1).
|
|
48.
|
Cách tiếp cận của phật giáo về gia đình hòa hợp, chăm sóc sức khỏe, xã hội bền vững by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C102T (1).
|
|
49.
|
Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại / Phạm Bình Minh, Vũ Dương Huân, Trần Chí Thành, Dương Minh Ngọc biên soạn. by Phạm, Bình Minh [biên soạn.] | Vũ, Dương Huân [biên soạn.] | Trần, Chí Thành [biên soạn.] | Dương, Minh Ngọc [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 H307Đ (1).
|
|
50.
|
Nền hòa bình mong manh : Washington, Hà Nội và tiến trình của Hiệp định Paris / Pierre Asselin ; Dương Văn Nghiên, Lê Thế Phiệt, Nguyễn Hoàng Thành... dịch by Asselin, Pierre | Dương, Văn Nghiên [dịch] | Lê, Thế Phiệt [dịch] | Nguyễn, Hoàng Thành [dịch ]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N254H (1).
|
|
51.
|
Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2013Availability: No items available :
|
|
52.
|
Tài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên: Sức khỏe và dinh dưỡng học đường Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
53.
|
Tìm hiểu về bạo lực gia đình ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
Gia đình truyền thống Việt Nam - những giá trị và thách thức trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Trần Thị Hạ ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Trần, Thị Hạ | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 GI-100Đ 2005 (1).
|
|
55.
|
Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Trần Mạnh Thường chủ biên, Bùi Xuân Mỹ by Trần, Mạnh Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.597 Đ312C (1).
|
|
56.
|
Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên by Đinh, Văn Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).
|
|
57.
|
Korean families / Korean Family Studies Association by Korean Family Studies Association. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University, 2011Other title: Gia đình Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8509519 K843 (1).
|
|
58.
|
Định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng Đồng bằng Sông Cửu Long trong phương ngữ Nam Bộ : luận án tiến sĩ : 62220101 / Hồ Văn Tuyên; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Hồ, Văn Tuyên | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Học viện Khoa học xã hội (Viện Khoa học xã hội Việt Nam), 2013. Availability: No items available :
|
|
59.
|
Gia đình hòa hợp và xã hội bền vững by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100Đ (1).
|
|
60.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).
|