Refine your search

Your search returned 939 results. Subscribe to this search

| |
41. Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

42. Địa chí Đồng Nai. T.4, Kinh tế

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

43. Nghiên cứu địa danh tỉnh Lâm Đồng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nông Huỳnh Như; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nông, Huỳnh Như | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 NGH305C (1).

44. Hợp tác Việt Nam - Asean trong lĩnh vực lao động từ năm 1998 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Văn Thông ; Đào Minh Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thông | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597059 H466T (1).

45. Xây dựng cộng đồng Asean thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Nguyễn Thùy Vy ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Thùy Vy | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 X126D (1).

46. Tiếp tục tìm kiếm tương lai : chiến lược của người lao động Việt Nam trở về từ Nhật Bản / Ngô Thị Phương Lan, Phạm Thanh Thôi.

by Ngô, Thị Phương Lan | Phạm, Thanh Thôi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1209597 T307T (1).

47. Hiện tượng đồng tính trong xã hội Nhật bản / Nguyễn Thuỵ Thuỳ Trang

by Nguyễn, Thuỵ Thuỳ Trang | Trần Thị Kim Xuyến PGS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn Thu Hương ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 (1).

48. 정약용의 고해 / 신창호지음

by 신, 창호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Jeong-yag-yong-ui gohae | Lời thú nhận của Jeong Yak-yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).

49. 이책 없이 외국기업과 계약하지마라 = International Contract Manual / 이경숙옮김 ; Yuko Chiyoda지음

by 이, 경숙 | Yuko, Chiyoda [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 효리원, 2009Other title: Ichaeg eobs-i oeguggieobgwa gyeyaghajimala | Không ký hợp đồng với các công ty nước ngoài nếu không có sách này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 I-16 (1).

50. Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn.

by Nguyễn, Thị Thư | Nguyễn, Hồng Bích | Nguyễn, Văn Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 L302S (1).

51. ส่องอสังหาฯต่างแดน / โสภณ พรโชคชัย

by โสภณ พรโชคชัย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: อุบลราชธานี : จรัลสนิทวงศ์การพิมพ์, 2013Other title: Song asang ha tangdaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.33 S698 (1).

52. Giới thiệu văn hóa phương Đông

by Mai, Ngọc Chừ | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).

53. 話し手の判断・意識を伝える助動詞 三吉礼子, 吉木徹, 米澤文彦共著

by 三吉礼子 | 吉木徹 | 米澤文彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 専門教育出版 1999Other title: Hanashite no handan ishiki o tsutaeru jodōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 H233 (1).

54. Community - based Tourism for conservation and development

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. Sổ tay tổ chức thư viện lưu động đến trường học / Bùi Xuân Đức chủ biên ; Vĩnh Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn

by Bùi, Xuân Đức [chủ biên] | Vĩnh, Quốc Bảo [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 S450T (1).

56. Thị trường lao động : cơ sở lý luận và thực tiễn ở Việt Nam / Phạm Đức Chính

by Phạm, Đức Chính.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 TH300T (1).

57. Về đánh giá chính sách và hoạch định chính sách giảm nghèo : Kỷ yếu hội thảo / Phạm Xuân Nam, Boothroyd Peter

by Phạm Xuân Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 V250Đ (1).

58. Nghiên cứu về cộng đồng: khái niệm, cách tiếp cận và phân loại trong kỷ yếu 25 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Phạm Hồng Tung

by Phạm, Hồng Tung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 NGH305C (1).

59. Huyền thoại lập quốc của các nước Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Đoàn Thị Thu Vân, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Đình Phức, Trần Thị Bích Phượng

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Đoàn, Thị Thu Vân | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Đình Phức | Trần, Thị Bích Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 H527T (1).

60. Những mái lều ẩn cư trong văn chương Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Nam Trân, Nguyễn Thị Bích Hải, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thanh Tâm

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Nam Trân | Nguyễn, Thị Bích Hải | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Thị Hiền | Vũ, Thị Thanh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 NH556V (1).

Powered by Koha