|
41.
|
Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
42.
|
Địa chí Đồng Nai. T.4, Kinh tế Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
43.
|
Nghiên cứu địa danh tỉnh Lâm Đồng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nông Huỳnh Như; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nông, Huỳnh Như | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 NGH305C (1).
|
|
44.
|
Hợp tác Việt Nam - Asean trong lĩnh vực lao động từ năm 1998 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Văn Thông ; Đào Minh Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thông | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597059 H466T (1).
|
|
45.
|
Xây dựng cộng đồng Asean thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Nguyễn Thùy Vy ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Thùy Vy | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 X126D (1).
|
|
46.
|
Tiếp tục tìm kiếm tương lai : chiến lược của người lao động Việt Nam trở về từ Nhật Bản / Ngô Thị Phương Lan, Phạm Thanh Thôi. by Ngô, Thị Phương Lan | Phạm, Thanh Thôi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1209597 T307T (1).
|
|
47.
|
Hiện tượng đồng tính trong xã hội Nhật bản / Nguyễn Thuỵ Thuỳ Trang by Nguyễn, Thuỵ Thuỳ Trang | Trần Thị Kim Xuyến PGS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn Thu Hương ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 (1).
|
|
48.
|
정약용의 고해 / 신창호지음 by 신, 창호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Jeong-yag-yong-ui gohae | Lời thú nhận của Jeong Yak-yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
49.
|
이책 없이 외국기업과 계약하지마라 = International Contract Manual / 이경숙옮김 ; Yuko Chiyoda지음 by 이, 경숙 | Yuko, Chiyoda [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 효리원, 2009Other title: Ichaeg eobs-i oeguggieobgwa gyeyaghajimala | Không ký hợp đồng với các công ty nước ngoài nếu không có sách này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 I-16 (1).
|
|
50.
|
Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn. by Nguyễn, Thị Thư | Nguyễn, Hồng Bích | Nguyễn, Văn Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 L302S (1).
|
|
51.
|
ส่องอสังหาฯต่างแดน / โสภณ พรโชคชัย by โสภณ พรโชคชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: อุบลราชธานี : จรัลสนิทวงศ์การพิมพ์, 2013Other title: Song asang ha tangdaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.33 S698 (1).
|
|
52.
|
Giới thiệu văn hóa phương Đông by Mai, Ngọc Chừ | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).
|
|
53.
|
話し手の判断・意識を伝える助動詞 三吉礼子, 吉木徹, 米澤文彦共著 by 三吉礼子 | 吉木徹 | 米澤文彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 専門教育出版 1999Other title: Hanashite no handan ishiki o tsutaeru jodōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 H233 (1).
|
|
54.
|
Community - based Tourism for conservation and development Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
Sổ tay tổ chức thư viện lưu động đến trường học / Bùi Xuân Đức chủ biên ; Vĩnh Quốc Bảo ... [và những người khác] biên soạn by Bùi, Xuân Đức [chủ biên] | Vĩnh, Quốc Bảo [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 S450T (1).
|
|
56.
|
Thị trường lao động : cơ sở lý luận và thực tiễn ở Việt Nam / Phạm Đức Chính by Phạm, Đức Chính. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 TH300T (1).
|
|
57.
|
Về đánh giá chính sách và hoạch định chính sách giảm nghèo : Kỷ yếu hội thảo / Phạm Xuân Nam, Boothroyd Peter by Phạm Xuân Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 V250Đ (1).
|
|
58.
|
Nghiên cứu về cộng đồng: khái niệm, cách tiếp cận và phân loại trong kỷ yếu 25 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Phạm Hồng Tung by Phạm, Hồng Tung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 NGH305C (1).
|
|
59.
|
Huyền thoại lập quốc của các nước Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Đoàn Thị Thu Vân, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Đình Phức, Trần Thị Bích Phượng by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Đoàn, Thị Thu Vân | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Đình Phức | Trần, Thị Bích Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 H527T (1).
|
|
60.
|
Những mái lều ẩn cư trong văn chương Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Nam Trân, Nguyễn Thị Bích Hải, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thanh Tâm by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Nam Trân | Nguyễn, Thị Bích Hải | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Thị Hiền | Vũ, Thị Thanh Tâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 NH556V (1).
|