Refine your search

Your search returned 439 results. Subscribe to this search

| |
41. Văn hóa đạo đức trong tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Thị Thùy Trinh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thùy Trinh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 V115H 2009 (1).

42. 道徳科学の論文 廣池千九郎著 第9冊

by 廣池千九郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

43. 道徳科学の論文  新科学としてのモラロジーを確立するための最初の試みとしての 第5冊 廣池千九郎著

by 廣池千九郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1985-1991新版Other title: Dōtoku kagaku no ronbun: Shin kagaku to shite no morarojī o kakuritsu suru tame no saisho no kokoromi to shite no.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

44. Lịch sử Đạo Thiên Chúa / Jean - Baptiste Duroselle, Jean - Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch.

by Duroselle, Jean-Baptiste | Mayeur, Jean - Marie | Trần, Chí Đạo [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 270 L302S (1).

45. Đạo Mẫu và các hình thức Shaman trong các tộc người ở Việt Nam và châu Á / Ngô Đức Thịnh chủ biên

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 Đ108M (1).

46. Đạo đức kinh / Lão Tử; Phan Ngọc dịch

by Lão Tử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 L108T (1).

47. Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam

by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: No items available :

48. Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam

by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 F300D (1).

49. สุดยอดความเป็นเลิศ ผู้นำแห่งอนาคต / Randall P. White, Phillip Hodgson, Stuart Crainer; นนทกร

by Randall P. White | Hodgson, Phillip | Crainer, Stuart.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Tourism Authority of Thailand, 2002Other title: The Future of Leadership.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T374 (1).

50. Chữ hiếu trong Nho giáo và ảnh hưởng của nó đối với văn hóa gia đình Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hải Như ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Như | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 173 CH550H 2010 (1).

51. Bàn về Đạo Nho / Nguyễn Khắc Viện; Trần Văn Quý chú giải

by Nguyễn, Khắc Viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 B105V (1).

52. Lão tử : Văn minh nhân loại / Ngô Tất Tố

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 L108T (1).

53. Học Phật chánh pháp / Đoàn Trung Côn

by Đoàn, Trung Côn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 D6316 (1).

54. Biển và đảo Việt Nam / Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo

by Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung Tâm Nghiên Cứu Biển Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.597 B305V (1).

55. Kinh pháp cú thí dụ / Thích Minh Quang dịch

by Thích Minh Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K312P (1).

56. The moral imperative of school leadership / Michael Fullan

by Fullan, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2012 M828 (1).

57. Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo / Huỳnh Thanh Tú

by Huỳnh, Thanh Tú.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 T120L (1).

58. Người Việt Nam với Đạo giáo / Nguyễn Duy Ninh

by Nguyễn, Duy Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 597 NG558V (1).

59. 남북한의 최고지도자 / 한국정치학회회원 공저

by 이, 태휘.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2001Other title: Nambughan-ui choegojidoja | Lãnh đạo tối cao của Triều Tiên và Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 N174 (1).

60. 道徳科学の論文 廣池千九郎著 第2冊

by 廣池千九郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha