|
41.
|
국가란 무엇인가 / 유시민지음 by 유, 시민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2011Other title: Quốc gia là gì? | Guggalan mueos-inga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 G942 (3).
|
|
42.
|
Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN : Thái Lan / Nguyễn Trường An, Nguyễn Thị Thanh Hà by Nguyễn, Trường An | Nguyễn, Thị Thanh Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N5764 (1).
|
|
43.
|
Nếm sake ở København : du ký / Lê Thanh Hải by Lê, Thanh Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.8904 N253S (1).
|
|
44.
|
Sở hữu và sử dụng đất đai ở các tỉnh Tây Nguyên / Vũ Đình Lợi, Bùi Minh Đạo, Vũ Thị Hồng by Vũ, Đình Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: No items available :
|
|
45.
|
Huyền thoại đất phương nam / Lê Thành Chơn by Lê, Thành Chơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :
|
|
46.
|
Tìm hiểu về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - ASEAN : Philíppin / Phạm Văn Thoả, Nguyễn Thị Phương Thảo by Phạm, Văn Thoả | Nguyễn, Thị Phương Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.9 P534 (1).
|
|
47.
|
Ảnh hưởng của quy hoạch đến thị trường quyền sửu dụng đất ở tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.62.15 by Trần, Thị Hồng Thảo | Trần, Du Lịch [hướng dẫn] | Nguyễn, Văn Tân [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.77 A107H (1).
|
|
48.
|
Nhật Bản quá khứ và hiện tại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 1994Availability: No items available :
|
|
49.
|
밤하늘은 왜 어두울까?. 016 / 장미셸 알리미지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 알리미, 장미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 곽, 영직 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao bầu trời đêm lại tối? | Bamhaneureun wae oduulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B199 (1).
|
|
50.
|
Quy hoạch sử dụng đất đai quận Thủ Đức TP HCM đến năm 2020 trên quan điểm phát triển bền vững by Bùi Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
51.
|
Australia xưa và nay / Garry Disher ; Lê Thu Hường dịch. by Disher, Garry | Lê, Thu Hường [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A932 (1).
|
|
52.
|
Hàn Quốc : đất nước con người / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc by Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (4).
|
|
53.
|
さかな記者が見た大震災石巻讃歌 高成田享著 by 高成田享著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2012Other title: Sakana kisha ga mita daishinsai Ishinomaki sanka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.31 Sa34 (1).
|
|
54.
|
Từ điển anh- việt các khoa học trái đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
Nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam - Thành quả và phương hướng : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Nguyễn Thị Thắm chủ biên ; Võ Minh Tập, Kim Keong Il, Hoàng Văn Việt, Seo Ho Chul, Võ Hải Thanh viết by Nguyễn, Thị Thắm [chủ biên] | Võ, Minh Tập [ Viết] | Kim, Keong Il [ Viết] | Hoàng, Văn Việt [ Viết] | Seo, Ho Chul [ Viết] | Võ, Hải Thanh [ Viết]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Other title: 베트남 한국한연구 성과 검토와 향후 방향 모색 (국제학술세미나 발표논문집).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 N305C (1).
|
|
56.
|
Đất và người Nam Bộ / Ca Văn Thỉnh by Ca, Văn Thỉnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 Đ124V (1).
|
|
57.
|
Tác động của vấn đề trái đất ấm lên đối với quan hệ quốc tế từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Như Quỳnh ; Vũ Lê Thái Hoàng hướng dẫn by Phạm, Thị Như Quỳnh | Vũ, Lê Thái Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 T101Đ (1).
|
|
58.
|
Những điều cần biết về đất - biển - trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi by Lưu, Văn Lợi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 NH556Đ (1).
|
|
59.
|
Đất nước & con người Thổ Nhĩ Kỳ / Phạm Trần Long by Phạm, Trần Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.61 Đ124N (1).
|
|
60.
|
Đánh giá tài nguyên nước ngầm tại Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau by Dương Thị Bích Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|