|
41.
|
คนธรรมดารวยไม่ธรรมดา / รีค เอเดลแมน สุคนธา by รีค เอเดลแมน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2011Other title: Ordinary people,extraordinary wealth.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 O655 (1).
|
|
42.
|
Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành by Đinh, Trung Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).
|
|
43.
|
ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).
|
|
44.
|
伸びが鈍化した世界の直接投資 ジェトロ投資白書 日本貿易振興会編集 by 日本貿易振興機構. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2002Other title: Nobi ga donka shita sekai no chokusetsu tōshi Jetoro tōshi hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 N91 (1).
|
|
45.
|
Vấn đề đầu tư trực tiếp trong quan hệ Lào - Việt Nam từ năm 2001 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Chanthavilay Sengmany ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Sengmany, Chanthavilay | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 V121Đ (1).
|
|
46.
|
減速した世界の直接投資とウエートを増すM&A (世界と日本の海外直接投資 : ジェトロ白書・投資編 / 日本貿易振興会編, 1998) 日本貿易振興会編 by 日本貿易振興会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 1998Other title: Gensoku shita sekai no chokusetsu tōshi to uēto o masu M& A (sekai to Nihon no kaigai chokusetsu tōshi: Jetoro hakusho tōshi-hen/ Nihon bōeki shinkō-kai-hen, 1998).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 G34 (1).
|
|
47.
|
Quản trị dự án đầu tư by Nguyễn, Xuân Thủy | Trần, Việt Hoa | Nguyễn, Việt Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 QU105T (1).
|
|
48.
|
Thế kỷ XXI mười xu hướng kinh tế và những dự án đầu tư sinh lời nhanh / Anh Dũng, Anh Tiến, Nguyễn Quốc Tòng . Vol. 3 by Anh Dũng | Anh Tiến | Nguyễn Quốc Tòng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :
|
|
49.
|
เคล็ดลับการลงทุนในพันธบัตร หุ้นกู้ by ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย | ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2012Other title: Khletlap kanlongthun nai phanthabat hunku.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).
|
|
50.
|
เคล็ดลับเซียนหุ้นพันธุ์แท้ / ดร.ยิเวศน์ เหมวชิรวรากร by Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Khletlap sian hun phanthae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).
|
|
51.
|
Viện trợ phi chính phủ ở Việt Nam : con cá hay cần câu / Pham Chí Dũng by Phạm, Chí Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V305T (1).
|
|
52.
|
Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).
|
|
53.
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo by Nguyễn, Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).
|
|
54.
|
Quản trị dự án đầu tư by Nguyễn, Xuân Thủy | Trần, Việt Hoa | Nguyễn, Việt Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 QU105T (1).
|
|
55.
|
해외투자와 세금문제 / 박일종 by 박, 일종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 광교이택스, 2009Other title: Haeoetujawa segeummunje | Các vấn đề về thuế và đầu tư nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.44 H135 (1).
|
|
56.
|
Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Huỳnh Thanh Toàn ; Nguyễn Thanh Hoàng hướng dẫn. by Huỳnh, Thanh Toàn | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 T101Đ (1).
|
|
57.
|
Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? / Ted C. Fishman ; Ngọc Tiến dịch ; Đinh Phương Thảo hiệu đính by Fishman, Ted C. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).
|
|
58.
|
Quan hệ dầu tư, viện trợ Nhật Bản - tiểu vùng sông Mekong mở rộng giai đoạn 2000 - 2010: thực trạng và vấn đề : Khóa luận tốt nghiệp / Đông Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Đông, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
59.
|
Kinh tế, pháp luật về đầu tư quốc tế và những vấn đề đặt ra với Việt Nam khi gia nhập WTO : sách chuyên khảo / Nguyễn Vũ Hoàng by Nguyễn, Vũ Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.9597 K312T (1).
|
|
60.
|
Ý thức chính trị của công nhân trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Nguyễn Kiều Minh Trang ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Kiều Minh Trang | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Y600T 2015 (1).
|