Refine your search

Your search returned 64 results. Subscribe to this search

| |
41. คนธรรมดารวยไม่ธรรมดา / รีค เอเดลแมน สุคนธา

by รีค เอเดลแมน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2011Other title: Ordinary people,extraordinary wealth.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 O655 (1).

42. Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành

by Đinh, Trung Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).

43. ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).

44. 伸びが鈍化した世界の直接投資 ジェトロ投資白書 日本貿易振興会編集

by 日本貿易振興機構.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2002Other title: Nobi ga donka shita sekai no chokusetsu tōshi Jetoro tōshi hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 N91 (1).

45. Vấn đề đầu tư trực tiếp trong quan hệ Lào - Việt Nam từ năm 2001 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Chanthavilay Sengmany ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn

by Sengmany, Chanthavilay | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 V121Đ (1).

46. 減速した世界の直接投資とウエートを増すM&A (世界と日本の海外直接投資 : ジェトロ白書・投資編 / 日本貿易振興会編, 1998) 日本貿易振興会編

by 日本貿易振興会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 1998Other title: Gensoku shita sekai no chokusetsu tōshi to uēto o masu M& A (sekai to Nihon no kaigai chokusetsu tōshi: Jetoro hakusho tōshi-hen/ Nihon bōeki shinkō-kai-hen, 1998).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 G34 (1).

47. Quản trị dự án đầu tư

by Nguyễn, Xuân Thủy | Trần, Việt Hoa | Nguyễn, Việt Ánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 QU105T (1).

48. Thế kỷ XXI mười xu hướng kinh tế và những dự án đầu tư sinh lời nhanh / Anh Dũng, Anh Tiến, Nguyễn Quốc Tòng . Vol. 3

by Anh Dũng | Anh Tiến | Nguyễn Quốc Tòng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :

49. เคล็ดลับการลงทุนในพันธบัตร หุ้นกู้

by ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย | ศูนย์ซื้อขายตราสารหนี้ไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2012Other title: Khletlap kanlongthun nai phanthabat hunku.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).

50. เคล็ดลับเซียนหุ้นพันธุ์แท้ / ดร.ยิเวศน์ เหมวชิรวรากร

by Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Khletlap sian hun phanthae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.632 K457 (1).

51. Viện trợ phi chính phủ ở Việt Nam : con cá hay cần câu / Pham Chí Dũng

by Phạm, Chí Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V305T (1).

52. Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).

53. Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).

54. Quản trị dự án đầu tư

by Nguyễn, Xuân Thủy | Trần, Việt Hoa | Nguyễn, Việt Ánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 QU105T (1).

55. 해외투자와 세금문제 / 박일종

by 박, 일종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 광교이택스, 2009Other title: Haeoetujawa segeummunje | Các vấn đề về thuế và đầu tư nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.44 H135 (1).

56. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Huỳnh Thanh Toàn ; Nguyễn Thanh Hoàng hướng dẫn.

by Huỳnh, Thanh Toàn | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 T101Đ (1).

57. Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? / Ted C. Fishman ; Ngọc Tiến dịch ; Đinh Phương Thảo hiệu đính

by Fishman, Ted C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

58. Quan hệ dầu tư, viện trợ Nhật Bản - tiểu vùng sông Mekong mở rộng giai đoạn 2000 - 2010: thực trạng và vấn đề : Khóa luận tốt nghiệp / Đông Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Đông, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

59. Kinh tế, pháp luật về đầu tư quốc tế và những vấn đề đặt ra với Việt Nam khi gia nhập WTO : sách chuyên khảo / Nguyễn Vũ Hoàng

by Nguyễn, Vũ Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.9597 K312T (1).

60. Ý thức chính trị của công nhân trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Nguyễn Kiều Minh Trang ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Trần, Nguyễn Kiều Minh Trang | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Y600T 2015 (1).

Powered by Koha