Your search returned 63 results. Subscribe to this search

| |
41. (古文書를 통해 본) 朝鮮後期 社會身分史硏究 / 최승희지음

by 최, 승희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2003Other title: Nghiên cứu về lịch sử bản sắc xã hội vào cuối triều đại Joseon | (Gǔ wénshū leul tonghae bon) cháoxiǎn hòuqí shèhuì shēnfèn shǐ yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 C552 (1).

42. 이산 정조대왕 / 이상각지음

by 이, 상각.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).

43. 조선시대 과거시험과 유생의 삶 / 차미희지음

by 차, 미희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판부, 2012Other title: Cuộc sống của nho sinh và kỳ thi quá khứ của triều đại Joseon | Joseonsidae gwageosiheomgwa yusaeng-ui salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

44. 정조의 비밀편지 : 국왕의 고뇌와 통치의 기술. 2 / 안대희지음

by 안, 대희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Bức thư bí mật của Jeongjo : Nỗi tức giận của nhà vua và kỹ năng trị vì | Jeongjoui bimilpyeonji : Gug-wang-ui gonoewa tongchiui gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J549 (1).

45. 조선에 온 서양 물건들 / 강명관

by 강, 명관.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Humanist(휴머니스트 출판그룹), 2016Other title: Hàng hóa phương Tây đến Hàn Quốc | Joseon-e on seoyang mulgeondeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

46. 양반의 사생활 : 조병덕의 편지 1,700통으로 19세기 조선을 엿보다 / 하영휘지음

by 하, 영휘.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2008Other title: Cuộc sống riêng tư của một nhà quý tộc : Cái nhìn về Joseon thế kỷ 19 với 1.700 bức thư từ Jo Byeong-deok | Yangban-ui sasaenghwal : Jobyeongdeog-ui pyeonji 1,700tong-eulo 19segi joseon-eul yeosboda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 Y229 (1).

47. 韓国 : ネットワークと政治文化 服部民夫著

by 服部民夫.

Series: 東アジアの国家と社会 ; 4Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Kankoku: Nettowāku to seiji bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.21 Ka56 (1).

48. 조선의 지식계보학 / 최연식지음

by 최, 연식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 옥당, 2015Other title: Phả hệ kiến ​​thức ở Joseon | Joseon-ui jisiggyebohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

49. 왕의 화가들 / 박정혜, 황정연, 윤진영, 강민기지음

by 박, 정혜 | 박, 정혜 [지음] | 황, 정연 [지음] | 윤, 진영 [지음] | 강, 민기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Các họa sĩ của nhà vua | Wangui hwagadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 W246 (2).

50. 조선의 무인은 어떻게 싸웠을까? / 최형국지음

by 최, 형국.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2016Other title: Người vô danh thời Joseon đã chiến đấu như thế nào? | Josone muineun ottoke ssawosseulkka .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.42 J839 (1).

51. 한국 근대사 산책. 2 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007Other title: Đi dạo đến lịch sử hiện đại của Hàn Quốc | Hanguk geundaesa sanchaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).

52. 東西交涉과 近代韓國思想 / 琴章泰 著

by 금, 장태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2005Other title: Đàm phán Đông Tây và Tư tưởng Hàn Quốc hiện đại | Dōngxī jiāoshègwa jìndài hánguó sīxiǎng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 D629 (1).

53. 조선 궁궐의 그림 / 박정혜, 황정연, 윤진영, 강민기지음

by 박, 정혜 [지음] | 황, 정연 [지음] | 윤, 진영 [지음] | 강, 민기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Tranh ảnh cung điện Joseon | Joseon gunggwolui geurim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 J832 (2).

54. 조선시대 시와 시학의 현장 / 정대림지음

by 정, 대림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2014Other title: Địa điểm thi ca và thơ ca trong triều đại Joseon | Joseonsidae siwa sihag-ui hyeonjang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7109 J832 (1).

55. 조선인의 유토피아 : 우리 할아버지의 할아버지가 꿈꾼 세계. 5 / 서신혜지음

by 서, 신혜.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Utopia của người Hàn Quốc : Thế giới mà ông nội của chúng ta mơ ước | Joseon-in-ui yutopia :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

56. 조선을 뒤흔든 16가지 살인사건 / 이수광지음

by 이, 수광.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 vụ án giết người làm rung chuyển Joseon | Joseon-eul dwiheundeun 16gaji sal-insageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

57. 조선시대 산수화, 아름다운 필묵의 정신사 / 고연희지음

by 고, 연희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Tranh sơn thủy triều đại Joseon, cầm thư về nét mực đẹp đẽ | Joseonsidae sansuhwa, aleumdaun pilmug-ui jeongsinsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 758.1 J832 (1).

58. 조선시대 바다를 통한 교류 / 하우봉 지음

by 하, 우봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 景仁文化社, 2016Other title: Choseonsidae badaleul tonghan gyolyu | Giao lưu hàng hải thời Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519052 C551 (1).

59. 왕세자의 입학식 : 조선의 국왕은 어떻게 만들어지는가. 4 / 김문식지음

by 김, 문식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Lễ nhập quan của Thái tử : Vua của Joseon được tạo ra như thế nào | Wangsejaui ibhagsig : Joseon-ui gug-wang-eun eotteohge mandeul-eojineunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

60. 朝鮮 古語 方言 辭典 / 丁泰鎭 ; 金炳濟 共著 ; 정태진선생기념사업회엮음

by 丁, 泰鎭 | 金, 炳濟 [共著] | 정태진선생기념사업회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민지사, 2006Other title: Từ điển phương ngữ cổ Hàn Quốc | Chōsen kogo hōgen jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.77 C551 (1).

Powered by Koha