|
41.
|
한국어 쉽게 가르치기 / 오승은저음 by 오, 승은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: Ei hangugo swipkke gareuchigi | Dạy Tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 E341 (1).
|
|
42.
|
(New) 서강 한국어 workobook. 2A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편] by 서강대학교. 한국어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2017Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
43.
|
한국어교육론. 3 / 국제한국어교육학회 by 국제한국어교육학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lý thuyết giáo dục Hàn Quốc | Hangugeogyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
44.
|
한국사회의 교육열 / 오욱환지음 by 오, 욱환 | 시민을 위한 형사소송법. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교육과학사, 2002Other title: Cơn sốt giáo dục trong xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui gyoyug-yeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H239 (1).
|
|
45.
|
에스퀴스 선생님의 위대한 수업 / 레이프 에스퀴스지음 ; 박인균옮김 by Esquith, Rafe(레이프 에스퀴스) | 박, 인균 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2008Other title: Eseukwiseu seonsaengnim-ui widaehan sueob | Đẳng cấp tuyệt vời của Esquith.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 E752 (1).
|
|
46.
|
(New) 서강 한국어. 4B / 서강대학교 by 서강대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
47.
|
속터지는 영희 엄마? 속풀리는 혜리 엄마 / 박효정 외 by 박, 효정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서(주), 2007Other title: Sogteojineun yeonghui eomma? sogpullineun hyeli eomma | Người mẹ bùng nổ của Younghee? Người mẹ được giải tỏa của Haelee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 S682 (1).
|
|
48.
|
한국어교육총서 / 한국어문교육학회 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Hangug-eogyoyugchongseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
49.
|
한국어교육총서 1-4. 4 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 1-4. | Hangug-eogyoyugchongseo 1-4..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
50.
|
한국어교육총서 2-1. 1 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-1. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-1..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
51.
|
한국어교육총서 2-2. 2 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-2. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-2..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
52.
|
한국어교육총서 3-1. 1 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-1. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-1..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
53.
|
한국어교육총서 3-8. 8 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-8. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-8..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
54.
|
(한국어 교육에서) 현대시 교육과 문화 교육 / 윤여탁 지음 by 윤, 여탁 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2021Other title: (trong nền giáo dục Hàn Quốc) Giáo dục thơ ca hiện đại và giáo dục văn hóa | (hangug-eo gyoyug-eseo) Hyeondaesi gyoyuggwa munhwa gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H995 (3).
|
|
55.
|
우리 아이 속마음 / 신철희 지음 by 신, 철희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2007Other title: Bên trong tâm hồn con chúng ta | Uli ai sogma-eum.Availability: No items available :
|
|
56.
|
엄마학교 이야기 / 서형숙지음 ; 엄마학교지음 by 서, 형숙 [지음] | 엄마학교 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Câu chuyện trường học mẹ | Eommahaggyo iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 E62 (1).
|
|
57.
|
독서자료론 독서지도 방법론 : 독서지도사 양성과정 기본교재 2 / (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회글 by (사) 한우리독서문화운동본부 교재집필연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤북, 2008Other title: Dogseojaryoron dogseojido bangbeoron : Dogseojidosa yangseong-gwajeong gibongyojae 2 | Tài liệu và phương pháp luận đọc : Sách giáo khoa cơ bản về đào tạo hướng dẫn đọc sách.Availability: No items available :
|
|
58.
|
(제2언어로서의) 한국어 교육의 이해와 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Hiểu và tìm hiểu giáo dục tiếng Hàn (như một ngôn ngữ thứ hai) | (Je2eon-eoloseoui) Hangug-eo gyoyug-ui ihaewa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|
|
59.
|
지식의 구조와 교과 / 이홍우 by 이, 홍우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교육과학사, 2006Other title: Cấu trúc và giáo trình của Tri thức | Jisig-ui gujowa gyogwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 J61 (1).
|
|
60.
|
교육학적 사유를 여는 / 정영근 지음, 정혜영 지음, 이원재 지음, 김창환 지음 by 정, 영근 [지음] | 정, 혜영 [지음] | 이, 원재 [지음] | 김, 창환 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문음사, 2006Other title: Gyoyukakjjok sayureul yoneun | Mở ra lý do giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 G997 (1).
|