Your search returned 62 results. Subscribe to this search

| |
41. 피에르부르디외와 한국사회 이론과 현실의 비교정치학 / 홍성민지음

by 홍,성민 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2004Other title: Piereubureudiwewa hangukssahwe irongwa hyonsire bigyojongchihak | Pierre Bourdieu và lý thuyết xã hội Hàn Quốc và chính trị học so sánh hiện thực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 P618 (1).

42. The social and psychological acculturation of North Korean refugees / Yi Soon-Hyung, 조수철, 김창대 ;진미정, Cho Soo-Churl

by Yi, Soon-Hyung | 조, 수철 | 김, 창대 | 진, 미정 | Cho, Soo-churl.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : SNUpress, 2014Other title: (Sự) tiếp biến văn hóa xã hội và tâm lý của người tị nạn Bắc Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S678 (1).

43. 외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김

by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).

44. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

45. 한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음

by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

46. 뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음

by 이, 성주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).

47. (광고로 읽는)한국 사회문화사 : 모던 뽀이에서 N세대까지 / 마정미지음

by 마, 정미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2004Other title: (Gwang-golo ilgneun)hangug sahoemunhwasa : Modeon ppoieseo Nsedaekkaji | (Đọc như quảng cáo) Lịch sử văn hóa và xã hội Hàn Quốc : Từ Poi hiện đại đến thế hệ N.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

48. 과학사회논쟁과 한국사회 / 서이종지음

by 서, 이종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Science and Social Tranh cãi và Xã hội Hàn Quốc | Gwahagsahoenonjaeng-gwa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 G994 (1).

49. 현대 한국 사회의 일상문화 코드 / 박재환

by 박, 재환.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Quy tắc văn hóa hàng ngày của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangug sahoeui ilsangmunhwa kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H995 (1).

50. 한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필

by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

51. 한국인으로 산다는 것 : 호영진 수상록 / 호영진

by 호, 영진.

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Sống như một người Hàn Quốc : Giải thưởng của Ho Young-jin | Hangug-in-eulo sandaneun geos : Hoyeongjin susanglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

52. 국가의 미래 : 미래창조사회, 지식지도가 바뀐다 / 김광웅 지음

by 김, 광웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2008Other title: Tương lai của đất nước : Xã hội sáng tạo trong tương lai, bản đồ tri thức sẽ thay đổi | Guggaui milae : Milaechangjosahoe, jisigjidoga bakkwinda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 G939 (1).

53. Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism

by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).

54. 외국인노동자와 한국사회 / 설동훈

by 설, 동훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).

55. 마인드버그 : 공정한 판단을 방해하는 내 안의 숨겨진 편향들 / Anthony G. Greenwald, Mahzarin R. Banaji 지음 ; 박인균옮김

by Greenwald, Anthony G [지음] | Banaji, Mahzarin R | 박, 인균 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 도표, 2014Other title: Mindbug : những thành kiến trong tôi cản trở sự phán xét công bằng | Maindeubeogeu : gongjeonghan pandan-eul banghaehaneun nae an-ui sumgyeojin pyeonhyangdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 M224 (1).

56. 다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음

by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).

57. (1997년 이후) 한국사회의 성찰 / 김동춘지음

by 김, 동춘.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길, 2008Other title: (Từ năm 1997) Suy ngẫm về xã hội Hàn Quốc | (1997nyeon ihu) Hangugsahoeui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

58. 한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음

by 최, 성자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

59. 백정과 기생 / 박종성지음

by 벅, 종성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2004Other title: Đồ tể và gisaeng | Baegjeong-gwa gisaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B139 (1).

60. 외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식

by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).

Powered by Koha