|
41.
|
피에르부르디외와 한국사회 이론과 현실의 비교정치학 / 홍성민지음 by 홍,성민 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림출판사, 2004Other title: Piereubureudiwewa hangukssahwe irongwa hyonsire bigyojongchihak | Pierre Bourdieu và lý thuyết xã hội Hàn Quốc và chính trị học so sánh hiện thực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 P618 (1).
|
|
42.
|
The social and psychological acculturation of North Korean refugees / Yi Soon-Hyung, 조수철, 김창대 ;진미정, Cho Soo-Churl by Yi, Soon-Hyung | 조, 수철 | 김, 창대 | 진, 미정 | Cho, Soo-churl. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : SNUpress, 2014Other title: (Sự) tiếp biến văn hóa xã hội và tâm lý của người tị nạn Bắc Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S678 (1).
|
|
43.
|
외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김 by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).
|
|
44.
|
한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편 by 한국정치학회 | 한국사회학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
45.
|
한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음 by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
46.
|
뇌의학으로 본 한국사회 : 唯我幼兒 사회 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Xã hội Hàn Quốc từ góc nhìn não học : Xã hội sơ sinh | Nweuihageuro bon hangukssahwe yuayua sahwe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
47.
|
(광고로 읽는)한국 사회문화사 : 모던 뽀이에서 N세대까지 / 마정미지음 by 마, 정미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2004Other title: (Gwang-golo ilgneun)hangug sahoemunhwasa : Modeon ppoieseo Nsedaekkaji | (Đọc như quảng cáo) Lịch sử văn hóa và xã hội Hàn Quốc : Từ Poi hiện đại đến thế hệ N.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
48.
|
과학사회논쟁과 한국사회 / 서이종지음 by 서, 이종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2005Other title: Science and Social Tranh cãi và Xã hội Hàn Quốc | Gwahagsahoenonjaeng-gwa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 G994 (1).
|
|
49.
|
현대 한국 사회의 일상문화 코드 / 박재환 by 박, 재환. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 파주 : 한울, 2007Other title: Quy tắc văn hóa hàng ngày của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangug sahoeui ilsangmunhwa kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H995 (1).
|
|
50.
|
한국 정치·경제 개론 / 이영섭책임 ; 강원택; 김준석; 마상윤; 모영규; 임성학; 최영종공동집필 by 이, 영섭 [책임] | 강, 원택 [공동집필] | 김, 준석 [공동집필] | 마, 상윤 [공동집필] | 모, 영규 [공동집필] | 임, 성학 [공동집필] | 최, 영종 [공동집필]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2013Other title: Hangug jeongchi·gyeongje gaelon | Giới thiệu về chính trị và kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
51.
|
한국인으로 산다는 것 : 호영진 수상록 / 호영진 by 호, 영진. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Sống như một người Hàn Quốc : Giải thưởng của Ho Young-jin | Hangug-in-eulo sandaneun geos : Hoyeongjin susanglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
52.
|
국가의 미래 : 미래창조사회, 지식지도가 바뀐다 / 김광웅 지음 by 김, 광웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2008Other title: Tương lai của đất nước : Xã hội sáng tạo trong tương lai, bản đồ tri thức sẽ thay đổi | Guggaui milae : Milaechangjosahoe, jisigjidoga bakkwinda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 G939 (1).
|
|
53.
|
Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).
|
|
54.
|
외국인노동자와 한국사회 / 설동훈 by 설, 동훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).
|
|
55.
|
마인드버그 : 공정한 판단을 방해하는 내 안의 숨겨진 편향들 / Anthony G. Greenwald, Mahzarin R. Banaji 지음 ; 박인균옮김 by Greenwald, Anthony G [지음] | Banaji, Mahzarin R | 박, 인균 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 도표, 2014Other title: Mindbug : những thành kiến trong tôi cản trở sự phán xét công bằng | Maindeubeogeu : gongjeonghan pandan-eul banghaehaneun nae an-ui sumgyeojin pyeonhyangdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 M224 (1).
|
|
56.
|
다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음 by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).
|
|
57.
|
(1997년 이후) 한국사회의 성찰 / 김동춘지음 by 김, 동춘. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길, 2008Other title: (Từ năm 1997) Suy ngẫm về xã hội Hàn Quốc | (1997nyeon ihu) Hangugsahoeui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
58.
|
한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음 by 최, 성자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
59.
|
백정과 기생 / 박종성지음 by 벅, 종성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2004Other title: Đồ tể và gisaeng | Baegjeong-gwa gisaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B139 (1).
|
|
60.
|
외환위기 10년, 한국사회 얼마나 달라졌나 / 정운찬짐음 ; 조흥식 by 정, 운찬 [짐음] | 조, 흥식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Khủng hoảng ngoại hối 10 năm, xã hội Hàn Quốc đã thay đổi nhiều thế nào | Oehwan-wigi 10nyeon, hangugsahoe eolmana dallajyeossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).
|