Your search returned 49 results. Subscribe to this search

| |
41. 한국 영화작가 연구 / 김수남지음

by 김, 수남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예니, 1998Other title: Nghiên cứu về các nhà biên kịch điện ảnh Hàn Quốc | Hangug yeonghwajagga yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

42. 북한 영화 속의 삶 이야기 / 전영선

by 전, 영선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2006Other title: Câu chuyện cuộc đời trong phim Bắc Triều Tiên | Bughan yeonghwa sog-ui salm iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B865 (1).

43. 영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음

by 이, 효인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).

44. 한국영화사 공부 : 1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997. 1 / 유지나외 ; 한국영상자료원편

by 유, 지나 | 한국영상자료원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2005Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc : 1980 ~ 1997 = Phim Hàn Quốc từ 1980 đến 1997 | Hangug-yeonghwasa gongbu : 1980~1997 = Korean film from 1980 to 1997.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

45. 한국영화 정책사 / 김동호

by 김, 동호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Hangungnyonghwa jongchaekssa | Lịch sử chính sách điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

46. (일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음

by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

47. 한국영화사 공부 : 1960-1979 / 이효인, 박지연, 이길성, 이호걸, 정종화

by 이, 효인 | 박, 지연 | 이, 길성 | 이, 호걸 | 정, 종화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이채, 2004Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa gongbu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

48. 한국영화전사 / 이영일지음

by 이, 영일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2004Other title: Chiến binh điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwajeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

49. 식민지 시대의 영화 검열 : 1910-1934 / 한국영상자료원엮음

by 한국영상자료원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Kiểm duyệt phim trong thời kỳ thuộc địa : 1910-1934 | Sigminji sidaeui yeonghwa geom-yeol : 1910-1934.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430951 S577 (1).

Powered by Koha