Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
41. 글누림한국소설전집 = 화수실, 사랑 손님과 어머니, 백치 아다다. 18 / 전영택지음, 주요섬지음, 계용목지음

by 전, 영택 | 주, 요섬 [지음] | 계, 용목 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Hwasusil, Sarang sonnimgwa omoni, | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Phòng phun nước, Khách hàng đáng mến và mẹ, Kẻ ngốc Adada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

42. 춘향전 전집 / Jinyoung Kim

by 김, 진영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1999-2004Other title: Chunhyangjeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).

43. 허균, 최후의 19일 / 김탁환장편소설

by 김, 탁환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Heo Kyun, 19 ngày cuối cùng | Heogyun, choehuui 19il.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H528 (1).

44. 우리들의 자취 공화국 / 구경미

by 구, 경미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2012Other title: Urideure jachwi gonghwaguk | Nước cộng hòa sống một mình của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U766 (1).

45. 퇴마록 : 세계편. 제1권, 세크메트의 분노 / 이우혁 지음

by 이, 우혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 들녘, 1995Other title: Exorcism : the World Edition. | Toemalog : segyepyeon...Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T641 (1).

46. 직녀의 일기장 / 전아리

by 전, 아리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 2008Other title: Jignyeoui ilgijang | Nhật ký người thợ dệt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J611 (1).

47. 밤이여, 나뉘어라 / 구광본, 김경욱, 김영하, 전경린, 윤성희

by 구, 광본 | 김, 경욱 | 김, 영하 | 전, 경린 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2006Other title: Đêm, tách biệt | Bam-iyeo, nanwieola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B199 (1).

48. 구효서 이순원 윤대녕 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 최성각, 구효서, 이순원, 심상대, 윤대녕

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 최, 성각 | 구, 효서 | 이, 순원 | 심, 상대 | 윤, 대녕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Goo Hyo-seo, Lee Soon-won, Yoon Dae-nyeong | Guhyoseo isun-won yundaenyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

49. 이혜경 김인숙 / 임규찬, 진정석, 백지연 , 이혜경, 김인숙, 김형경, 최윤, 이청해, 김승희 ;

by 최, 원식 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 혜경 | 김, 인숙 | 김, 형경 | 최, 윤 | 이, 청해 | 김, 승희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Hye-kyung Lee, In-sook Kim | Ihyegyeong gim-insug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

50. 한국 정치 리더십의 특성 : 박정희·김영삼·김대중 : 사정치형 리더십의 공통점과 차이점 / 이진곤지음

by 이, 진곤 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2003Other title: Hangug jeongchi lideosib-ui teugseong : bagjeonghui·gim-yeongsam·gimdaejung : sajeongchihyeong lideosib-ui gongtongjeomgwa chaijeom | Đặc trưng lãnh đạo của chính trị Hàn Quốc : Park Jeong-hee, Kim Young-sam và Kim Dae-jung : điểm tương đồng và sự khác biệt của kiểu lãnh đạo kiểu Sajong-chi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

51. (위로받고 싶어도 혼자 견디는 나를 위해) 나도 "안아주면 좋겠다" / 임에스더글사진; 서인선그림

by 임에스더 [글사진] | 서,인선 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: (Vì tôi luôn chịu đựng một mình dù muốn được an ủi) Tôi vẫn mong rằng có ai đó ôm tôi | Wirobatkko sipodo honja gyondineun nareul wihae nado anajumyon jokettta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 W798 (1).

52. 대한민국 기업사 / (사)신산업전략연구원 지음

by (사)신산업전략연구원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 인천 : 주영사, 2010Other title: Lịch sử doanh nghiệp Hàn Quốc | Daehanminguk giopssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.709519 D122 (2).

53. 임철우 이창동 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 임철우, 이창동, 김유택, 정도상, 홍희담, 김형중

by 최, 원식 | 김, 형중 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 임, 철우 | 이, 창동 | 김, 유택 | 정, 도상 | 홍, 희담.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Lim Chul-Woo Lee Chang-Dong | Imcheol-u ichangdong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-32 (1).

54. 이인성 장정일 / 최원식, 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이인성, 최수철, 이승우, 정찬, 박상우, 장정일

by 최, 원식 | 박, 상우 | 장, 정일 | 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 인성 | 최, 수철 | 이, 승우 | 정, 찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Lee In-seong và Jang Jeong-il | Iinseong jangjeong-il.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

55. 성석제 김영하 외 / 최원식 엮음, 임규찬 엮음, 백지연 엮음, 진정석 엮음 ; 성석제, 채영주, 함정임, 고종석, 한강, 김영하

by 최,원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 백, 지연 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 성, 석제 | 채, 영주 | 함, 정임 | 고,종석 | 한, 강 | 김, 영하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Seongseokje Kim Youngha | Seongseogje gim-yeongha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S478 (2).

56. 성석제 김영하 / 최원식 엮음, 임규찬 엮음, 백지연 엮음, 진정석 엮음 ; 배수아, 김경욱, 김연수, 하성란, 조경란

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 백, 지연 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 배, 수아 | 김, 경욱 | 김, 연수 | 하, 성란 | 조, 경란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Seongseokje Kim Youngha | Seongseogje gim-yeongha.Availability: No items available :

57. (근대 한국경제사) 한국경제의 근대화 과정 / 유광호저 ; 한국학중앙연구원편

by 유, 광호 [저] | 한국학중앙연구원 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 유풍출판사, 2007Other title: (Lịch sử kinh tế Hàn Quốc hiện đại) Quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Hàn Quốc | (Geundae hanguggyeongjesa) Hanguggyeongje-ui geundaehwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

58. 습관의 심리학 / 곽금주지음

by 곽, 금주 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 진씽크빅, 2007Other title: Tâm lý học của thói quen | Seubgwan-ui simlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 S496 (1).

59. 허균, 최후의 19일 : 김탁환 장편소설 / 김탁환 지은이

by 김, 탁환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Heogyun, choehuui 19il : Kim Tak-hwan jangpyeonsoseol | Heogyun, 19 ngày cuối cùng : tiểu thuyết nhiều tập của Kim Tak-hwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H528 (1).

60. 삼풍백화점 외 / 정이현지음

by 정, 이현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Cửa hàng bách hoá Sampung | Sampungbaekwajom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S192 (1).

Powered by Koha