Your search returned 76 results. Subscribe to this search

| |
41. 타인의 방 / 최인호

by 최, 인호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울시 : 민음사, 2008Other title: Phòng của người khác | Tain-ui bang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T134 (1).

42. 이반 데니소비치, 수용소의 하루 / 알렉산드르 솔제니친지음 ; 이영의옮김

by Solzhenitsyn, Aleksandr | 이, 영의 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Iban denisobichi, suyongsoui haru | Один день Ивана Денисовича | Một ngày trong đời của Ivan Denisovich.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S456 (1).

43. 황만근은 이렇게 말했다 : 성석제 소설집

by 성, 석제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Mangeun Hwang đã nói điều này : Tiểu thuyết của Seongseokje | Hwangmangeun-eun ileohge malhaessda : Seongseogje soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H991 (1).

44. 악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁

by 김, 중혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).

45. (현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은

by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).

46. (趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.3 : 제1부 아, 한반도 / 조정래지음

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 1: À, bán đảo Triều Tiên | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo sam je il bu a hanbando.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).

47. 우리가 정말 알아야 할)우리 옛이야기 백가지 / 서정오글

by 서, 정오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2008Other title: Hàng trăm câu chuyện cổ chúng ta thực sự cần biết | Uliga jeongmal al-aya hal)uli yes-iyagi baeggaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (3).

48. Diary of a vagabond / 송영지음 ; Park Jason옮김

by 송, 영 | Park, Jason.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Paltz, N.Y : Codhill, 2008Other title: Nhật ký của một kẻ lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D539 (1).

49. 픽션들 / 호르헤 루이스 보르헤스지음 ; 황병하옮김

by 호르헤, 루이스 보르헤스 | 황, 병하 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 한국 : 민음사, 1997Other title: Hư cấu | Pigsyeondeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 P633 (1).

50. 20세기 한국소설. 5, 동백꽃 봄봄 레디메이드 인생 치숙 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 체막식, 김요정엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 체, 막식 [엮음] | 김, 요정 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

51. 20세기 한국소설. 6, 달밤 해방 전후 소설가 구보씨의 일일 방란장 주인 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이태준, 박태준엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 이, 태준 [엮음] | 박, 태준 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

52. 꽃들에게 희망을 / 트리나 포올러스

by 트리나 포올러스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울시 : 을지출판사, 1990Other title: Hy vọng cho những bông hoa | Kkochdeul-ege huimang-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 K629 (1).

53. 죽은 왕녀를 위한 파반느 : 박민규 장편소설 / 박민규장편소설

by 박,민규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2009Other title: Pavanne dành cho hoàng nữ đã chết : tiểu thuyết dài của Park Min Kyu | Jugeun wangnyoreul wihan pabanneu : bangmingyu jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J936 (1).

54. (청소년이 꼭 읽어야 할) 고전 소설 / 김시습지음 ; 배해수감수

by 김, 시습 [지음] | 배, 해수 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신라출판사, 2009Other title: Tiểu thuyết cổ điển (dành cho thanh niên) | (Cheongsonyeon-i kkog ilg-eoya hal) gojeon soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G616 (2).

55. Evening glow / Kim Wŏn-il

by Kim, Wŏn-il.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fremont, Calif : Asian Humanities Press, 2003Other title: Buổi tối rực rỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 E931 (1).

56. A House on the Road / Lee Hye-kyung wrote ; Lee Subun translated

by Lee, Hye-kyung | Lee, Subun [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2010Other title: Ngôi nhà ở trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A111 (1).

57. 남생이 빛 속으로 잔등 지맥 : 20세기 한국 소설 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 역음

by 최, 원식 [역음] | 임, 규찬 [역음] | 진,정석 [역음] | 백, 지연 [역음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2007Other title: Cậu bé là tàn tích của ánh sáng : Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20 | Namhagsaeng-i bich sog-eulo jandeung jimaeg: 20segi hangug soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N174 (1).

58. 마당깊은 집 : 문학과 지성 소설 명작선 / 김원일

by 김, 원일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2002Other title: Một ngôi nhà sân sâu : Kiệt tác hư cấu trí tuệ và văn học | Madang-gip-eun jib : Munhaggwa jiseong soseol myeongjagseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M178 (1).

59. 나, 황진이 : 김탁환 역사 소설 / 김탁환 역사소설 ; 백범영 그림

by 김, 탁환 [역사소설] | 백, 범영 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 미국 : 푸른역사, 2007Other title: Na, Hwang Jin-yi : Tiểu thuyết lịch sử của Kim Tak-hwan | Na, hwangjin-i : gimtaghwan yeogsa soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N111 (1).

60. 선덕여왕 / 김영현 ; 박상연 ; 류은경

by 김, 영현 | 박, 상연 | 류, 은경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : MBC프로덕션, 2009Other title: Nữ hoàng Seondeok | Seondeog-yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S478 (1).

Powered by Koha