Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
41. Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).

42. Hanoi of a thousand years

by Howland, Carol.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).

43. Saigon traces of the old days

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).

44. Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).

45. Lịch sử Ấn Độ / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 L302S (1).

46. The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans.

by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).

47. 中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

48. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).

49. The Southerners' Songs / Yi Chung jun

by Yi, Chung jun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).

50. 한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

51. 백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저

by 김,구 | 김,혜니.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).

52. Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

53. Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San

by Nguyễn, Ngọc San.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).

54. Bài giảng lịch sử triết học

by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).

55. Tìm hiểu về văn hóa

by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).

56. La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn

by Hoàng, Xuân Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: No items available :

57. Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).

58. (청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음

by 임, 영대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).

59. 비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음

by 정, 찬일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).

60. (장콩 선생의) 박물관속에 숨어있는 우리 문화 이야기 : 옛 도자기·금속공예편 / 장콩 지음

by 장, 콩.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2006Other title: (Mr. Jang Kong)Câu chuyện về nền văn hóa của chúng ta ẩn trong bảo tàng : Đồ gốm cũ và đồ thủ công kim loại | (Jangkong seonsaeng-ui)Bagmulgwansog-e sum-eoissneun uli munhwa iyagi : Yes dojagi·geumsoggong-yepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B146 (1).

Powered by Koha