|
41.
|
Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).
|
|
42.
|
Hanoi of a thousand years by Howland, Carol. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|
|
43.
|
Saigon traces of the old days Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).
|
|
44.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).
|
|
45.
|
Lịch sử Ấn Độ / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 L302S (1).
|
|
46.
|
The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans. by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).
|
|
47.
|
中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明 by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).
|
|
48.
|
교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림 by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).
|
|
49.
|
The Southerners' Songs / Yi Chung jun by Yi, Chung jun. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).
|
|
50.
|
한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
51.
|
백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저 by 김,구 | 김,혜니. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).
|
|
52.
|
Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
53.
|
Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San by Nguyễn, Ngọc San. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).
|
|
54.
|
Bài giảng lịch sử triết học by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).
|
|
55.
|
Tìm hiểu về văn hóa by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).
|
|
56.
|
La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn by Hoàng, Xuân Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: No items available :
|
|
57.
|
Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).
|
|
58.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).
|
|
59.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
60.
|
(장콩 선생의) 박물관속에 숨어있는 우리 문화 이야기 : 옛 도자기·금속공예편 / 장콩 지음 by 장, 콩. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2006Other title: (Mr. Jang Kong)Câu chuyện về nền văn hóa của chúng ta ẩn trong bảo tàng : Đồ gốm cũ và đồ thủ công kim loại | (Jangkong seonsaeng-ui)Bagmulgwansog-e sum-eoissneun uli munhwa iyagi : Yes dojagi·geumsoggong-yepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B146 (1).
|