|
41.
|
Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
42.
|
Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
43.
|
70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ by Fagan, Brian M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).
|
|
44.
|
Fischer-Weltgeschichte : Die Grundlegung der modernen Welt : Spätmittelalter, Renaissance, Reformation / Ruggiero Romano, Alberto Tenenti by Romano, Ruggiero | Tenenti, Alberto. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.3 F529 (1).
|
|
45.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|