|
41.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2 by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
42.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
43.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
44.
|
Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).
|
|
45.
|
Ý nghĩa văn hóa của họ tên riêng người Hán : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Hoàng Phương ; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Huỳnh, Hoàng Phương | Nguyễn, Đình Phức, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 Y600N 2012 (1).
|
|
46.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
47.
|
Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích T.2 by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).
|
|
48.
|
Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1 by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).
|
|
49.
|
Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2 by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
50.
|
國語語彙論 / 沈 在箕 著 by 沈, 在箕 著. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 집문당, 2000Other title: Từ vựng tiếng Quan Thoại | Guóyǔ yǔhuì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).
|
|
51.
|
Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2 by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).
|
|
52.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
53.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
54.
|
Trung Quốc với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa / Đỗ Tiến Sâm, Phạm Ngọc Thạch, Chu Thuỳ Liên. by Đỗ, Tiến Sâm | Phạm, Ngọc Thạch | Chu, Thuỳ Liên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 TR513Q (1).
|
|
55.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
56.
|
Đại hội XVII Đảng Cộng sản Trung Quốc : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Hoàng Thế Anh, Chu Thùy Liên, Đặng Thúy Hà by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Hoàng, Thế Anh | Chu, Thùy Liên | Đặng, Thúy Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 Đ103H (1).
|
|
57.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
58.
|
Khoa học kỹ thuật và giáo dục Trung Quốc / Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tú ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Tịch, Xảo Quyên | Trương, Ái Tú | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 KH401H (1).
|
|
59.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ngoại giao trong bối cảnh quốc tế mới / Lê Văn Mỹ by Lê, Văn Mỹ, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C455H (1).
|
|
60.
|
Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (2).
|