Refine your search

Your search returned 45 results. Subscribe to this search

| |
41. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 짐정동

by 김, 장동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (1).

42. Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc

by Trần, Quốc Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).

43. Kiến trúc nhà ở nông thôn

by Nguyễn, Đình Thi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.3709597 K305T (1).

44. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

45. Century of the child : growing by design, 1900-2000 / Juliet Kinchin, Aidan O'Connor ; Tanya Harrod ... [et al.] contributions.

by Kinchin, Juliet | Harrod, Tanya | O'Connor, Aidan | Museum of Modern Art.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Museum of Modern Art, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 C397 (1).

Powered by Koha